LION® Hợp kim niken 200

Hợp kim-200201

Hợp kim Niken 200 (UNS N02200): Giới thiệu sản phẩm

Niken 200, còn được gọi là UNS N02200, là hợp kim niken rèn tinh khiết về mặt thương mại được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống lại các môi trường ăn mòn khác nhau. Bài viết này giới thiệu toàn diện về Hợp kim Niken 200, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau, ứng dụng công nghiệp, hình dạng và kích cỡ, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, ưu điểm và nhược điểm cũng như so sánh với các hợp kim tương tự.

Thành phần hóa học

Hợp kim Niken 200 có hàm lượng niken cao nên có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử:

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)99,0 phút
Cacbon (C)0tối đa 0,15
Mangan (Mn)0tối đa 0,35
Sắt (Fe)0tối đa 0,40
Silic (Si)0tối đa 0,35
Đồng0tối đa 0,25
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,01

Tính chất cơ học

Hợp kim Niken 200 thể hiện tính chất cơ học tuyệt vời, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)55 – 75 (380 – 520)
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)15 – 30 (105 – 210)
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)40 phút
Độ cứng, Rockwell B (HRB)tối đa 55

Đặc tính hiệu suất

Hợp kim Niken 200 mang lại một số lợi thế về hiệu suất:

  • Chống ăn mòn: Khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm axit, kiềm và muối trung tính. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn trong môi trường oxy hóa.
  • Chịu nhiệt độ: Duy trì các đặc tính cơ học tuyệt vời ở cả nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đông lạnh.
  • Độ dẫn điện và nhiệt: Độ dẫn điện và nhiệt cao, lý tưởng cho các bộ phận điện và bộ trao đổi nhiệt.

Ứng dụng công nghiệp

Hợp kim Niken 200 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó:

Ngành công nghiệpCác ứng dụng
Xử lý hóa họcXử lý axit, kiềm và hóa chất trong thiết bị chế biến và bể chứa.
Điện tửCác bộ phận điện, bao gồm đầu nối, công tắc và linh kiện điện tử.
Chế biến thực phẩmThiết bị xử lý và chế biến thực phẩm do tính trơ và độ sạch của nó.

Hình dạng và kích thước

Hợp kim Niken 200 có sẵn ở nhiều dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng:

  • Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống, ống và dây.
  • Kích thước: Độ dày từ 0,1 mm đến 50 mm đối với tấm và đường kính từ 1 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.

Tiêu chuẩn sản xuất

Hợp kim Niken 200 phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất quốc tế đảm bảo chất lượng và độ tin cậy:

Mẫu sản phẩmHình dạng có sẵnKích cỡ có sẵnTiêu chuẩn sản xuất
Tấm/tấmTấm, tấmĐộ dày: 0,1 mm – 50 mmASTM B162, DIN 17750
Thanh/ThanhThanh tròn, thanh vuôngĐường kính: 1 mm – 300 mmASTM B160, DIN 17752
Ống/ỐngLiền mạch, hànĐường kính ngoài: 1 mm – 300 mmASTM B161, ASTM B163

Hàn và Gia công

Hợp kim Niken 200 mang lại khả năng hàn và xử lý tốt:

  • Hàn: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau bao gồm hàn TIG, MIG và hàn điện trở. Điều quan trọng là sử dụng kim loại phụ có hàm lượng carbon thấp để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Khả năng gia công: Thể hiện khả năng gia công tốt trong điều kiện ủ. Dụng cụ cacbua được khuyên dùng cho các hoạt động gia công.

Ưu điểm và nhược điểm

Diện mạoChi tiết
Thuận lợiKhả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường, tính chất cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng, tính dẫn điện và nhiệt tốt.
Nhược điểmDễ bị ăn mòn trong môi trường oxy hóa, giá thành cao hơn so với một số hợp kim niken khác.

So sánh với các hợp kim tương tự

Hợp kim Niken 200 (UNS N02200) thường được so sánh với các hợp kim niken khác như Niken 201 (UNS N02201) và Hợp kim 400 (UNS N04400). Đây là một so sánh ngắn gọn:

Loại hợp kim/Thuộc tínhHợp kim niken 200 (UNS N02200)Hợp kim niken 201 (UNS N02201)Hợp kim 400 (UNS N04400)
Thành phần hóa họcHàm lượng niken cao và lượng carbon thấp, thích hợp cho môi trường khử.Tương tự như Niken 200 nhưng hàm lượng cacbon thấp hơn, cải thiện độ dẻo.Hàm lượng niken cao với hàm lượng đồng từ trung bình đến cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt.
Chống ăn mònKhả năng chống axit, kiềm và muối trung tính tuyệt vời nhưng dễ bị oxy hóa trong môi trường.Cải thiện độ dẻo và hàm lượng carbon thấp hơn, khiến nó ít bị giòn hơn trong một số ứng dụng nhất định.Khả năng chống nước biển và hơi nước tuyệt vời ở nhiệt độ cao, khả năng chống chịu tốt với nhiều loại môi trường ăn mòn.
Các ứng dụngXử lý hóa chất, điện tử, xử lý thực phẩm.Các ứng dụng hóa học và điện tử đòi hỏi độ tinh khiết cao và lượng carbon thấp.Môi trường biển, xử lý hóa học và ứng dụng nhiệt độ cao.

Bài viết chi tiết này giới thiệu Hợp kim Niken 200 (UNS N02200), nêu bật thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất, ứng dụng công nghiệp, hình thức và kích thước có sẵn, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, cũng như ưu điểm, nhược điểm và so sánh với hợp kim tương tự. Các kỹ sư và chuyên gia đang tìm kiếm vật liệu linh hoạt và chống ăn mòn cho nhiều ứng dụng sẽ thấy Hợp kim Niken 200 phù hợp với nhiều môi trường đòi hỏi khắt khe khác nhau.