Duplex Steel F55 (UNS S32760): Product Introduction
Duplex stainless steel F55, also known as UNS S32760, is a highly corrosion-resistant alloy with superior mechanical properties. This article provides a comprehensive introduction to Duplex Steel F55 (UNS S32760), covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and a comparison with similar alloys.
Thành phần hóa học
Duplex Steel F55 (UNS S32760) has a well-balanced chemical composition that enhances its corrosion resistance and mechanical strength:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 24,0 – 26,0 |
Niken (Ni) | 6,0 – 8,0 |
Molypden (Mo) | 3.0 – 4.0 |
Đồng | 00,5 – 1,0 |
Vonfram (W) | 00,5 – 1,0 |
Nitơ (N) | 0.20 – 0.30 |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,030 |
Silic (Si) | 1.00 max |
Mangan (Mn) | 1.00 max |
Phốt pho (P) | 0tối đa 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,010 |
Tính chất cơ học
Duplex Steel F55 (UNS S32760) exhibits excellent mechanical properties suitable for demanding applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 109 min (750 min) |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 80 phút (550 phút) |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 25 phút |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | tối đa 32 |
Đặc tính hiệu suất
Duplex Steel F55 (UNS S32760) offers superior performance across various conditions:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất do clorua (SCC), rỗ và kẽ hở tuyệt vời trong môi trường xâm thực, chẳng hạn như nước biển và xử lý hóa học.
- Sức mạnh: Higher strength compared to standard duplex stainless steels, making it suitable for structural applications requiring high mechanical strength.
- Khả năng hàn: Khả năng hàn tốt với vật liệu và kỹ thuật phụ thích hợp, đảm bảo dễ dàng chế tạo và sửa chữa.
Ứng dụng công nghiệp
Duplex Steel F55 (UNS S32760) finds extensive use in industries requiring robust corrosion resistance and high strength:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Dầu khí | Offshore and subsea equipment, including pipelines, risers, and subsea umbilicals. |
Xử lý hóa học | Bộ trao đổi nhiệt, bình chịu áp lực và bể chứa hóa chất mạnh. |
Hàng hải | Seawater desalination plants, marine structural components, and offshore platforms. |
Hình dạng và kích thước
Duplex Steel F55 (UNS S32760) is available in various forms and sizes to meet specific application needs:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống, ống và phụ kiện.
- Kích thước: Độ dày từ 0,5 mm đến 50 mm đối với tấm và đường kính từ 6 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Duplex Steel F55 (UNS S32760) adheres to international production standards ensuring quality and reliability:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Tấm/tấm | Tấm, tấm | Độ dày: 0,5 mm – 50 mm | ASTM A240, EN 10088 |
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 6 mm – 300 mm | ASTM A276, EN 10088 |
Ống/Ống | Liền mạch, hàn | Đường kính ngoài: 6 mm – 300 mm | ASTM A790, ASTM A789 |
Hàn và Gia công
Duplex Steel F55 (UNS S32760) offers good weldability and processing characteristics:
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như hàn TIG, MIG và hàn hồ quang chìm, với quá trình gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn thích hợp để duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng gia công: Nói chung thấp hơn thép không gỉ austenit, đòi hỏi tốc độ chậm hơn và nhiều năng lượng hơn cho các hoạt động gia công.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường xâm thực, độ bền cao, khả năng hàn tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí và hóa chất. |
Nhược điểm | Độ bền thấp hơn so với thép không gỉ austenit, đòi hỏi phải xử lý cẩn thận trong quá trình hàn và chế tạo do cấu trúc vi mô hai pha của nó. |
So sánh với các hợp kim tương tự
Duplex Steel F55 (UNS S32760) is often compared with other duplex stainless steels such as F51 (UNS S31803) and super duplex stainless steels like F53 (UNS S32750). Here’s a brief comparison:
Loại hợp kim/Thuộc tính | Duplex Steel F55 (UNS S32760) | Thép Duplex F51 (UNS S31803) | Super Duplex Steel F53 (UNS S32750) |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Khả năng chống ăn mòn do clorua gây ra tuyệt vời bao gồm ăn mòn rỗ và kẽ hở. | Excellent resistance, slightly lower than F55 in aggressive chloride environments. | Tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong các ứng dụng nước biển. |
Sức mạnh | Độ bền cao nhất trong số các loại thép song công, lý tưởng cho các ứng dụng hạng nặng trong môi trường khắc nghiệt. | Độ bền cao với độ dẻo dai tốt, thích hợp cho các ứng dụng đa năng. | Độ bền cao hơn so với thép song công tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu. |
Các ứng dụng | Nền tảng ngoài khơi, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống xử lý nước biển. | Dầu khí, xử lý hóa chất, môi trường biển. | Các ứng dụng tương tự được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng kết cấu và kiến trúc. |
This detailed article introduces Duplex Steel F55 (UNS S32760), highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and a comparison with similar alloys. Engineers and professionals seeking durable materials for applications requiring corrosion resistance and high strength will find this information valuable for selecting the appropriate alloy to meet specific operational needs.