INCONEL® Alloy 686: Comprehensive Product Introduction
Introduction to INCONEL® Alloy 686
INCONEL® alloy 686 is a versatile nickel-chromium-molybdenum-tungsten alloy known for its exceptional corrosion resistance in a wide range of aggressive environments. Developed as an upgrade over traditional nickel alloys, INCONEL® 686 offers superior resistance to localized corrosion, pitting, and crevice corrosion. This article provides a detailed overview of INCONEL® alloy 686, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, corresponding grades, industry applications, available forms, sizes, and production standards across various countries.
Chemical Composition of INCONEL® Alloy 686
INCONEL® alloy 686 is formulated with precise elements to achieve its corrosion-resistant properties:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 58.0 min |
Crom (Cr) | 20.0-23.0 |
Molypden (Mo) | 15.0-17.0 |
Vonfram (W) | 3.0-4.4 |
Sắt (Fe) | tối đa 5,0 |
Coban (Co) | tối đa 1,0 |
Mangan (Mn) | tối đa 1,0 |
Silic (Si) | 0.50 max |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,020 |
Phốt pho (P) | 0tối đa 0,015 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,010 |
Mechanical Properties of INCONEL® Alloy 686
INCONEL® alloy 686 exhibits robust mechanical properties suitable for demanding applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 760 MPa (110 ksi) min |
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%) | 345 MPa (50 ksi) min |
Độ giãn dài | 40% phút |
độ cứng (Brinell) | 200-250 (varies with heat treatment) |
Tỉ trọng | 8.68 g/cm³ |
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
INCONEL® alloy 686 maintains its corrosion resistance and mechanical properties across a wide range of temperatures:
Phạm vi nhiệt độ | Hiệu suất |
---|---|
Nhiệt độ phòng | High resistance to corrosion and mechanical strength |
Elevated Temperatures (up to 1000°C / 1832°F) | Giữ lại sức mạnh và khả năng chống oxy hóa |
Nhiệt độ đông lạnh | Duy trì độ dẻo và độ dẻo dai |
Các lớp tương ứng ở các quốc gia khác nhau
INCONEL® alloy 686 is recognized by various grades in different countries and regions:
Quốc gia/Khu vực | Cấp |
---|---|
Hoa Kỳ | UNS N06686 |
nước Đức | 2.4606 |
Pháp | – |
Vương quốc Anh | – |
Nhật Bản | – |
Trung Quốc | – |
Mẫu chuẩn, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Hình thức và kích cỡ
INCONEL® alloy 686 is available in various forms and sizes to meet industrial requirements:
Hình thức | Phạm vi kích thước |
---|---|
Trang tính | Độ dày: 0,1 mm – 50 mm |
Tấm | Thickness: 0.3 mm – 100 mm |
Thanh | Diameter: 5 mm – 300 mm |
Dây điện | Đường kính: 0,1 mm – 10 mm |
Ống | Outer Diameter: 6 mm – 200 mm |
Ống | Outer Diameter: 10 mm – 300 mm |
Fittings | Various configurations as per standards |
rèn | Hình dạng và kích cỡ khác nhau theo tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn sản xuất
INCONEL® alloy 686 conforms to international production standards:
Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
---|---|
ASTM B462 | rèn |
ASTM B564 | Bars and forgings |
ASTM B574 | Que |
ASTM B575 | Plates and sheets |
ASTM B619/B622 | Welded and seamless pipes and tubes |
ASTM B366 | Fittings |
Industry Applications of INCONEL® Alloy 686
INCONEL® alloy 686 is widely utilized across various industries due to its superior corrosion resistance and mechanical properties:
- Xử lý hóa học: Reactors, vessels, and piping systems handling acids, alkalis, and mixed chemicals.
- Dầu khí: Equipment in sour gas environments, including downhole components and pipelines.
- Bột giấy và giấy: Digesters, bleach plants, and recovery boilers.
- Sản xuất điện: Flue gas desulfurization systems, scrubbers, and heat exchangers.
- Hàng hải: Propeller shafts, seawater cooling systems, and marine exhaust systems.
Advantages of INCONEL® Alloy 686
- Superior Corrosion Resistance: Excellent resistance to localized corrosion and pitting.
- High Strength: Maintains mechanical integrity in harsh environments.
- Versatility: Suitable for both high and low-temperature applications.
- Longevity: Provides long-term reliability in corrosive environments.
Phần kết luận
INCONEL® alloy 686 stands as a high-performance alloy designed to excel in corrosive environments where traditional materials fall short. With its unique combination of chemical composition, mechanical properties, and adherence to international standards, it serves critical applications across global industries. Engineers and designers seeking durability and reliability in aggressive chemical and marine environments can confidently consider INCONEL® alloy 686 for their projects.
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và yêu cầu thêm, nên tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể và tư vấn với nhà sản xuất.
This comprehensive introduction and detailed data sheet provide a thorough overview of INCONEL® alloy 686, emphasizing its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, applications, and advantages in demanding industrial environments across various countries.