Hợp kim Inconel 600 so với Hợp kim Inconel 601: So sánh toàn diện

Shanghai Lion Metal Co., Ltd. Bộ phận hợp kim dựa trên niken

Hợp kim Inconel 600 và Hợp kim Inconel 601 đều là hợp kim niken-crom được biết đến với khả năng chống oxy hóa và khả năng chịu nhiệt độ cao. Tuy nhiên, chúng có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt giúp chúng phù hợp với các môi trường khác nhau. Dưới đây là so sánh chi tiết về hai hợp kim này, tập trung vào thành phần hóa học, tính chất cơ học, hiệu suất nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và ứng dụng.


Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của mỗi hợp kim ảnh hưởng đáng kể đến đặc tính hiệu suất của nó.

Bảng 1: Thành phần hóa học

Yếu tốHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Niken (Ni)72-76%58-63%
Crom (Cr)14-17%22-26%
Sắt (Fe)Sự cân bằngSự cân bằng
Molypden (Mo)Không cóKhông có
Cacbon (C).10,15%.10,10%
Nhôm (Al)Không có1,0-1,5%

Tính chất cơ học

Hiểu các tính chất cơ học của từng hợp kim là rất quan trọng để đánh giá hiệu suất của chúng dưới áp lực và nhiệt độ cao.

Bảng 2: Tính chất cơ học

Tài sảnHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Sức mạnh năng suất (MPa)200 – 310250 – 450
Độ bền kéo tối đa (MPa)450 – 700550 – 750
Độ giãn dài (%)30% (phút)30% (phút)
Độ cứng (Rockwell B)80-10085-95

Hiệu suất nhiệt độ cao

Cả hai hợp kim đều được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, nhưng đặc tính hiệu suất nhiệt của chúng khác nhau.

Bảng 3: Hiệu suất ở nhiệt độ cao

Tính năngHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Nhiệt độ dịch vụLên tới 1.900°F (1.038°C)Lên tới 2.100°F (1.149°C)
Chống oxy hóaTốtXuất sắc
Khả năng chống leoVừa phảiRất tốt

Chống ăn mòn

Khả năng chống ăn mòn là cơ bản trong việc xác định sự phù hợp của các hợp kim này với các môi trường khác nhau.

Bảng 4: Khả năng chống ăn mòn

Loại ăn mònHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Ăn mòn chungRất tốtTốt
ăn mòn rỗTốtRất tốt
Ăn mòn ứng suất nứtVừa phảiXuất sắc
Kháng axitTốt trong axit không oxy hóaTuyệt vời, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao

Tính hàn

Khả năng hàn là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn hợp kim để chế tạo và sửa chữa.

Bảng 5: So sánh khả năng hàn

Tính năngHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Tính hàn chungTốt; thường không cần làm nóng trướcTốt; có thể yêu cầu làm nóng trước
Xử lý nhiệt sau hànNói chung là không bắt buộcThường không cần thiết
Vật liệu phụERNi 600ERNi 601

Các ứng dụng

Các ứng dụng cụ thể cho từng hợp kim có thể tác động đáng kể đến việc lựa chọn vật liệu trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Bảng 6: Các ứng dụng điển hình

Khu vực ứng dụngHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Xử lý hóa họcThiết bị xử lý nhiệt, lò phản ứngBộ trao đổi nhiệt trong nhà máy hóa chất
Hàng không vũ trụLinh kiện tuabin khíLinh kiện nhiệt độ cao
Công nghiệp dầu khíHệ thống lọc dầuỨng dụng nhiệt độ cao
Sản xuất điệnỐng nồi hơiBộ siêu nhiệt và máy hâm nóng
Lò công nghiệpLò nung và các bộ phận của lò nungCác thành phần lò để tăng cường độ ổn định

Tóm tắt sự khác biệt

Tính năngHợp kim Inconel 600Hợp kim Inconel 601
Nội dung niken72-76%58-63%
Nội dung crom14-17%22-26%
Chịu nhiệt độLên tới 1.900°F (1.038°C)Lên tới 2.100°F (1.149°C)
Chống oxy hóaTốtXuất sắc
Các ứng dụngThích hợp cho xử lý hóa chất và lọc dầuƯu tiên cho các ứng dụng nhiệt độ cao

Phần kết luận

Inconel Alloy 600 và Inconel Alloy 601 đều có khả năng chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn tốt, nhưng chúng được thiết kế cho các ứng dụng khác nhau:

  • Hợp kim Inconel 600 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất và lọc dầu, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và hiệu suất nhiệt độ cao vừa phải.
  • Hợp kim Inconel 601 vượt trội trong các ứng dụng nhiệt độ cao, mang lại khả năng chống oxy hóa và chống rão vượt trội, khiến nó phù hợp với môi trường có nhiệt độ vượt quá mức có thể quản lý được bằng Hợp kim 600.

Việc chọn hợp kim thích hợp tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm môi trường hoạt động, phạm vi nhiệt độ và ứng suất cơ học. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng hỏi!