Hastelloy và Inconel: So sánh toàn diện

Shanghai Lion Metal Co., Ltd. Bộ phận hợp kim dựa trên niken

Hastelloy và Inconel là hai họ siêu hợp kim gốc niken nổi bật được biết đến với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, độ bền nhiệt độ cao và tính linh hoạt trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau trong các ngành công nghiệp. Các kỹ sư và chuyên gia vật liệu thường phải đối mặt với quyết định lựa chọn giữa các hợp kim này dựa trên các yêu cầu về hiệu suất cụ thể. Bài viết này tìm hiểu sự khác biệt và tương đồng giữa Hastelloy và Inconel, tập trung vào tính chất, thành phần hóa học, ứng dụng và sự phù hợp của chúng với các môi trường khác nhau.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của hợp kim Hastelloy và Inconel được điều chỉnh để đạt được các đặc tính cơ học, nhiệt và chống ăn mòn cụ thể. Dưới đây là các tác phẩm dành cho ba lớp từ mỗi gia đình được sắp xếp để so sánh:

Hợp kim Hastelloy

CấpThành phần hóa học
Hastelloy C-276Ni: Bal., Cr: 14,5-16,5%, Mo: 15-17%, Fe: 4-7%, W: 3-4,5%, Co: 2,5%, Mn: 1,0%, V: 0,35%
Hastelloy C-22Ni: Bal., Cr: 20-22,5%, Mo: 12,5-14,5%, Fe: 2-6%, W: 2,5-3,5%, C: 0,015%, Co: 2,5%
Hastelloy XNi: Bal., Cr: 20,5-23%, Mo: 8-10%, Fe: 17-20%, Co: 0,5-2,5%, W: 0,2-1,0%, C: 0,05-0,15%

Hợp kim Inconel

CấpThành phần hóa học
Inconel 600Ni: 72%, Cr: 14-17%, Fe: 6-10%, Cu: 0,5%, Mn: 1%, Si: 0,5%
Inconel 625Ni: 58%, Cr: 20-23%, Mo: 8-10%, Nb+Ta: 3,15-4,15%, Fe: 5%, Al: 0,4%, Ti: 0,4%, C: 0,1%
Inconel 718Ni: 52,5%, Cr: 19%, Mo: 3%, Nb+Ta: 5,1%, Ti: 0,9%, Al: 5,5%, C: 0,08%

So sánh thuộc tính

Các đặc tính của hợp kim Hastelloy và Inconel xác định hiệu suất của chúng trong các môi trường khác nhau, bao gồm nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn và ứng suất cơ học. Dưới đây là so sánh các thuộc tính chính của chúng:

Tài sảnHastelloy C-276Hastelloy C-22Hastelloy X
Chịu nhiệt độLên tới 1093°C (2000°F)Lên tới 1093°C (2000°F)Lên tới 1204°C (2200°F)
Chống ăn mònXuất sắcXuất sắcTốt
Độ bền cơ họcCaoCaoCao
Tính hànTốtTốtTốt
Khả năng chế tạoTốtTốtTốt
Thuộc tính từ tínhKhông có từ tínhKhông có từ tínhKhông có từ tính
Các ứng dụngXử lý hóa học, hàng không vũ trụXử lý hóa học, hàng không vũ trụĐộng cơ tua bin khí, sưởi ấm công nghiệp
Tài sảnInconel 600Inconel 625Inconel 718
Chịu nhiệt độLên tới 1177°C (2150°F)Lên tới 980°C (1800°F)Lên tới 704°C (1300°F)
Chống ăn mònXuất sắcXuất sắcXuất sắc
Độ bền cơ họcTốtCaoCao
Tính hànXuất sắcTốtTốt
Khả năng chế tạoTốtTốtTốt
Thuộc tính từ tínhKhông có từ tínhKhông có từ tínhKhông có từ tính
Các ứng dụngChế biến hóa chất và thực phẩmHàng không vũ trụ, hàng hảiHàng không vũ trụ, tua bin khí

Phân tích chi tiết

Hợp kim Hastelloy

Hastelloy C-276:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu là niken với lượng đáng kể crom, molypden và vonfram.
  • Của cải: Khả năng chống chịu đặc biệt với môi trường oxy hóa và khử, lý tưởng cho quá trình xử lý hóa học mạnh mẽ.
  • Các ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các lò phản ứng hóa học, thiết bị kiểm soát ô nhiễm và giếng khí chua.

Hastelloy C-22:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng crom và molypden cao hơn C-276, tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở.
  • Của cải: Khả năng chống oxy hóa và khử axit vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng xử lý dược phẩm và hóa chất.
  • Các ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, hệ thống clo hóa và sản xuất giấy và bột giấy.

Hastelloy X:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng niken cao với sự bổ sung đáng kể crom, molypden, sắt, coban và vonfram.
  • Của cải: Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng tuabin khí và các bộ phận lò công nghiệp.
  • Các ứng dụng: Các bộ phận hàng không vũ trụ, ống lót lò công nghiệp và vòng đệm động cơ tua-bin khí.

Hợp kim Inconel

Inconel 600:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu là niken với hàm lượng sắt và crom đáng kể.
  • Của cải: Khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và nứt do ăn mòn ứng suất tuyệt vời ở nhiệt độ cao.
  • Các ứng dụng: Được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, thiết bị của nhà máy hóa chất và thiết bị xử lý nhiệt.

Inconel 625:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng niken đáng kể khi bổ sung crom, molypden, niobi và tantalum.
  • Của cải: Độ bền mỏi vượt trội, khả năng hàn tuyệt vời và khả năng chống lại nhiều môi trường ăn mòn.
  • Các ứng dụng: Ứng dụng hàng không vũ trụ, môi trường biển và công nghiệp xử lý hóa chất.

Inconel 718:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng niken và crom cao khi bổ sung molypden, niobi, titan và nhôm.
  • Của cải: Độ bền và độ dẻo dai vượt trội ở nhiệt độ cao, độ bền chống đứt gãy tuyệt vời.
  • Các ứng dụng: Động cơ tua bin khí, linh kiện hàng không vũ trụ và bể chứa đông lạnh.

Phần kết luận

Hợp kim Hastelloy và Inconel đại diện cho hai dòng siêu hợp kim gốc niken hàng đầu được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Sự lựa chọn giữa Hastelloy và Inconel phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể như khả năng chịu nhiệt độ, chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng hàn. Hợp kim Hastelloy, bao gồm C-276, C-22 và X, vượt trội trong môi trường hóa học ăn mòn và các ứng dụng nhiệt độ cao. Các hợp kim Inconel, chẳng hạn như 600, 625 và 718, được ưa chuộng vì độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ tin cậy trong các ứng dụng hàng không và hàng hải.

Bằng cách hiểu rõ các đặc tính và ứng dụng riêng biệt của từng hợp kim, các kỹ sư và chuyên gia vật liệu có thể đưa ra quyết định sáng suốt để tối ưu hóa hiệu suất, độ bền và hiệu quả chi phí trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.


Sự so sánh toàn diện này nêu bật những điểm mạnh và ứng dụng của hợp kim Hastelloy và Inconel, cung cấp những hiểu biết có giá trị để lựa chọn hợp kim phù hợp nhất dựa trên các yêu cầu kỹ thuật cụ thể và điều kiện môi trường.