HASTELLOY® G-30® alloy (UNS N06030) is a highly corrosion-resistant nickel-base alloy designed for use in severe environments involving strong oxidizing agents. This article provides a comprehensive introduction to HASTELLOY® G-30® alloy, covering its chemical composition, mechanical properties, performance across different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar products.
Thành phần hóa học
Yếu tố
Thành phần (%)
Niken (Ni)
46.0 – 49.0
Crom (Cr)
29.0 – 31.5
Sắt (Fe)
14.0 – 17.0
Molypden (Mo)
4.0 – 6.0
Coban (Co)
tối đa 2,5
Vonfram (W)
1.5 – 4.0
Mangan (Mn)
tối đa 1,0
Silic (Si)
tối đa 1,0
Cacbon (C)
0tối đa 0,03
Phốt pho (P)
0tối đa 0,04
Lưu huỳnh (S)
0tối đa 0,02
Tính chất cơ học
Tài sản
Giá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)
100 (690) phút
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)
45 (310) phút
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)
40 phút
Độ cứng, Rockwell C (HRC)
tối đa 28
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
Hợp kim HASTELLOY® G-30® thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong các phạm vi nhiệt độ khác nhau:
Nhiệt độ phòng: Khả năng chống chịu vượt trội với nhiều môi trường oxy hóa và khử, bao gồm axit sulfuric, axit photphoric và axit nitric.
Nhiệt độ cao: Duy trì độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lên tới 1800°F (980°C), thích hợp cho các ứng dụng trong thiết bị xử lý hóa chất và kiểm soát ô nhiễm.
Nhiệt độ thấp: Duy trì độ dẻo và độ bền ở nhiệt độ đông lạnh, đảm bảo độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng công nghiệp
Hợp kim HASTELLOY® G-30® được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ khả năng chống ăn mòn đặc biệt:
Ngành công nghiệp
Các ứng dụng
Xử lý hóa học
Lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống xử lý các hóa chất mạnh như axit, clorua và dung dịch florua.
Kiểm soát ô nhiễm
Máy lọc, ống lót và ống dẫn tiếp xúc với khí ăn mòn và môi trường axit.
Dược phẩm
Thiết bị chế biến dược phẩm đòi hỏi khả năng chống lại các hóa chất khắc nghiệt và các giải pháp khử trùng.
Bột giấy và giấy
Thiết bị cho nhà máy tẩy trắng, thiết bị phân hủy và thiết bị bay hơi tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Mẫu sản phẩm
Hình dạng có sẵn
Kích cỡ có sẵn
Tiêu chuẩn sản xuất
Tấm/Tấm
Tấm, Tấm
Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm)
ASTM B582
Thanh
Thanh tròn, thanh lục giác
Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm)
ASTM B582
Ống/Ống
Ống liền mạch, ống hàn
Đường kính ngoài: 0,5” – 6,0” (12,7mm – 152,4mm)
ASTM B619, ASTM B622
Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng
Quốc gia/Khu vực
Tiêu chuẩn/Lớp
Hoa Kỳ
Mỹ N06030
Châu Âu
2.4603
nước Đức
NiCr30W16Cu
Pháp
NC30FeDU
Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt
Quá trình
Chi tiết
hàn
Khả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng phương pháp TIG, MIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Xử lý
Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường, mang lại sự linh hoạt trong quy trình chế tạo.
đánh bóng
Có khả năng đạt được độ hoàn thiện mịn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xử lý nhiệt
Ủ ở nhiệt độ 2050°F (1121°C) sau đó làm nguội nhanh sẽ tối ưu hóa các đặc tính và hiệu suất của vật liệu.
Gia công nguội, ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo
Chi tiết
Chế biến lạnh
Duy trì độ dẻo và khả năng định hình ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và chế tạo.
Thuận lợi
Excellent resistance to a wide range of aggressive chemicals, high mechanical strength, and reliability in extreme environments.
Nhược điểm
Chi phí ban đầu cao hơn so với thép không gỉ thông thường, hạn chế về hình dạng và kích thước cụ thể.
Sản phẩm tương tự
tên sản phẩm
So sánh
HASTELLOY C-276 (UNS N10276)
Higher molybdenum content and broader resistance to oxidizing and reducing environments compared to G-30® alloy.
HASTELLOY C-22 (UNS N06022)
Hàm lượng crom cao hơn và khả năng chống oxy hóa và khử axit, bao gồm clo ướt, clorua sắt và cupric.
So sánh các sản phẩm tương tự
Thuộc tính/Tính năng
Hastelloy G-30®
Hastelloy C-276
Hastelloy C-22
Hàm lượng niken (%)
46.0 – 49.0
57,0
56,0
Hàm lượng molypden (%)
4.0 – 6.0
15,0 – 17,0
12,5 – 14,5
Hàm lượng crom (%)
29.0 – 31.5
14,5 – 16,5
20,0 – 22,5
Độ bền kéo (ksi)
100 phút
110 phút
115 phút
Sức mạnh năng suất (ksi)
45 phút
52 phút
55 phút
Chống ăn mòn
Tuyệt vời trong việc oxy hóa và khử axit, bao gồm axit sulfuric, photphoric và nitric.
Tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm các chất oxy hóa và chất khử mạnh.
Tuyệt vời trong việc oxy hóa và khử axit, bao gồm clo ướt và clorua sắt và cupric.
This detailed article serves as an in-depth introduction to HASTELLOY® G-30® alloy (UNS N06030), providing essential information on its composition, mechanical properties, performance characteristics, applications across various industries, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. The structured presentation using tables ensures clarity and accessibility of technical details, catering to professionals seeking reliable corrosion-resistant materials for demanding environments.