MONEL® Alloy K-500 Product Introduction
MONEL® alloy K-500 is a precipitation-hardenable nickel-copper alloy known for its excellent corrosion resistance, high strength, and toughness. This comprehensive product introduction covers its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes, sizes, production standards, standards and corresponding grades in different countries, welding, machining, polishing, heat treatment, cold working, advantages and disadvantages of materials, and similar products.
Thành phần hóa học
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 63,0-70,0 |
Đồng | 27.0-33.0 |
Nhôm (Al) | 2.30-3.15 |
Titan (Ti) | 0.35-0.85 |
Sắt (Fe) | tối đa 2,0 |
Mangan (Mn) | 1.5 max |
Silic (Si) | 0tối đa 0,5 |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,25 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,010 |
MONEL® alloy K-500 maintains a high level of nickel and copper with significant additions of aluminum and titanium, which contribute to its exceptional strength and corrosion resistance.
Tính chất cơ học
Tình trạng | Độ bền kéo (MPa) | Sức mạnh năng suất (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HRB) |
---|---|---|---|---|
Ủ | 690-850 | 275-550 | 20 phút | tối đa 75 |
Aged (precipitation hardened) | 1100-1300 | 760-1000 | 10-20 | 27-38 HRC |
MONEL® alloy K-500 exhibits high tensile and yield strength, making it suitable for applications requiring robust mechanical properties.
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
Phạm vi nhiệt độ | Hiệu suất |
---|---|
Nhiệt độ phòng | Chống ăn mòn tuyệt vời, tính chất cơ học tốt |
Elevated Temperatures (up to 400°C / 750°F) | Duy trì sức mạnh và độ dẻo dai |
Nhiệt độ đông lạnh | Giữ lại độ dẻo và độ dẻo dai |
MONEL® alloy K-500 demonstrates consistent performance across a broad temperature spectrum, from cryogenic conditions to elevated temperatures.
Ứng dụng công nghiệp
MONEL® alloy K-500 finds applications in various industries requiring corrosion resistance and high strength:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Hàng hải | Propeller and pump shafts, seawater valves |
Oil & Gas | Springs, fasteners, downhole equipment |
Xử lý hóa học | Pumps, valves, heat exchangers |
Hàng không vũ trụ | Aircraft landing gear, helicopter rotor blades |
Its resilience in harsh environments makes it a preferred material in marine, oil and gas, chemical processing, and aerospace industries.
Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Hình dạng và kích thước
Hình thức | Phạm vi kích thước |
---|---|
Trang tính | Độ dày: 0,5 mm – 3 mm |
Tấm | Độ dày: 1 mm – 50 mm |
Thanh | Đường kính: 6 mm – 100 mm |
Ống | Đường kính ngoài: 6 mm – 500 mm |
Ống | Đường kính ngoài: 6 mm – 300 mm |
Tiêu chuẩn sản xuất và cấp độ tương ứng
Quốc gia | Tiêu chuẩn | Lớp tương ứng |
---|---|---|
Hoa Kỳ | ASTM B865 | UNS N05500 |
nước Đức | DIN 17752, DIN 17753 | 2.4375 |
Pháp | AFNOR NFM 87-310 | – |
Vương quốc Anh | BS 3076 | – |
Nhật Bản | JIS NW 5500 | – |
Trung Quốc | GB/T 12769 | – |
MONEL® alloy K-500 adheres to various international production standards, ensuring consistency and quality across different manufacturing processes.
Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt và Gia công nguội
Quá trình | Chi tiết |
---|---|
hàn | Mối hàn có thành phần kim loại phụ phù hợp. Các phương pháp phù hợp bao gồm hàn hồ quang khí vonfram (GTAW) và hàn hồ quang kim loại khí (GMAW). |
gia công | Yêu cầu các công cụ sắc nét và làm mát thích hợp. Dụng cụ cacbua được khuyên dùng cho các nguyên công tiện và phay. |
đánh bóng | Đạt được bề mặt hoàn thiện tốt bằng các phương pháp cơ học như đánh bóng và đánh bóng bánh xe. Đánh bóng bằng hóa chất cũng có hiệu quả. |
Xử lý nhiệt | Ủ ở 870°C (1600°F) sau đó làm nguội bằng nước giúp cải thiện độ dẻo và loại bỏ ứng suất dư. |
Làm việc lạnh | Có thể gia công nguội ở nhiều mức độ khác nhau để tạo hình. Gia công nguội làm tăng độ bền và độ cứng. |
MONEL® alloy K-500 offers versatility in processing methods, facilitating its integration into complex engineering applications.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Thuận lợi | Nhược điểm |
---|---|---|
Thuận lợi | Chống ăn mòn tuyệt vời | Gia công có thể là một thách thức |
Độ bền và độ dẻo dai cao | Tính sẵn có hạn chế ở một số hình thức nhất định | |
Độ dẻo và độ dẻo dai tốt | Chi phí tương đối cao so với một số lựa chọn thay thế | |
Thích hợp cho các ứng dụng xử lý hàng hải và hóa chất |
Sản phẩm tương tự
Lớp vật liệu | So sánh |
---|---|
Hợp kim MONEL® 400 | Lower strength and hardness, higher corrosion resistance in certain environments. |
Phần kết luận
MONEL® alloy K-500 stands out as a robust nickel-copper alloy renowned for its exceptional strength, corrosion resistance, and versatility across diverse industries. Its superior mechanical properties and resilience in corrosive environments make it an ideal choice for critical applications in marine, oil and gas, chemical processing, and aerospace sectors. Engineers and designers seeking a reliable material capable of withstanding demanding conditions can confidently rely on MONEL® alloy K-500 for optimal performance and longevity.
Để biết thêm thông số kỹ thuật và giải pháp tùy chỉnh, bạn nên tham khảo ý kiến của các nhà cung cấp vật liệu và tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể.