Hợp kim INCONEL® 625LCF

Alloy-625LCF

INCONEL® Alloy 625LCF: Comprehensive Product Introduction

Introduction to INCONEL® Alloy 625LCF

INCONEL® alloy 625LCF is a specialized version of INCONEL® alloy 625, tailored for enhanced fatigue resistance, particularly in low-cycle fatigue (LCF) applications. This nickel-based superalloy retains the excellent strength, corrosion resistance, and versatility of standard alloy 625 while offering superior performance under cyclic loading conditions. This article provides a detailed overview of INCONEL® alloy 625LCF, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, corresponding grades, industry applications, available forms, sizes, and production standards across various countries.

Chemical Composition of INCONEL® Alloy 625LCF

INCONEL® alloy 625LCF maintains a similar chemical composition to alloy 625, optimized for enhanced fatigue life:

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)58.0 min
Crom (Cr)20.0-23.0
Molypden (Mo)8.0-10.0
Sắt (Fe)tối đa 5,0
Niobi (Nb)3.15-4.15
Coban (Co)tối đa 1,0
Mangan (Mn)0.50 max
Silic (Si)0.50 max
Cacbon (C)0tối đa 0,10
Phốt pho (P)0tối đa 0,015
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,015
Nhôm (Al)0tối đa 0,40
Titan (Ti)0tối đa 0,40

Mechanical Properties of INCONEL® Alloy 625LCF

INCONEL® alloy 625LCF offers excellent mechanical properties suitable for high-stress and cyclic loading applications:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo760 MPa (110 ksi) min
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%)345 MPa (50 ksi) min
Độ giãn dài30% phút
độ cứng (Brinell)150-240 (varies with heat treatment)
Tỉ trọng8.44 g/cm³
Fatigue LifeEnhanced LCF performance

Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau

INCONEL® alloy 625LCF exhibits robust performance across a wide range of temperatures:

Phạm vi nhiệt độHiệu suất
Nhiệt độ phòngĐộ bền cao và chống ăn mòn
Elevated Temperatures (up to 980°C / 1800°F)Retains mechanical properties
Nhiệt độ đông lạnhDuy trì độ dẻo và độ dẻo dai

Các lớp tương ứng ở các quốc gia khác nhau

INCONEL® alloy 625LCF is identified by similar grades as INCONEL® alloy 625 globally:

Quốc gia/Khu vựcCấp
Hoa KỳUNS N06626 (625LCF)
nước Đức2.4856
PhápNC22DNB4M (625LCF)
Vương quốc AnhNA21
Nhật BảnNCF 625LCF
Trung QuốcGH3625

Mẫu chuẩn, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất

Hình thức và kích cỡ

INCONEL® alloy 625LCF is available in various forms and sizes to meet diverse industrial needs:

Hình thứcPhạm vi kích thước
Trang tínhĐộ dày: 0,1 mm – 50 mm
TấmThickness: 0.3 mm – 100 mm
ThanhDiameter: 5 mm – 300 mm
Dây điệnĐường kính: 0,1 mm – 10 mm
ỐngOuter Diameter: 6 mm – 200 mm
ỐngOuter Diameter: 10 mm – 300 mm
FittingsVarious configurations as per standards
rènHình dạng và kích cỡ khác nhau theo tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn sản xuất

INCONEL® alloy 625LCF adheres to international production standards:

Tiêu chuẩnSự miêu tả
ASTM B443Sheets, plates, and strips
ASTM B446Bars, rods, and wires
ASTM B444Seamless pipes and tubes
ASTM B704Welded tubes
ASTM B564rèn
ASTM B366Fittings

Industry Applications of INCONEL® Alloy 625LCF

INCONEL® alloy 625LCF is utilized in critical applications where fatigue resistance is essential:

  • Hàng không vũ trụ: Engine components, turbine discs, and seals.
  • Sản xuất điện: Gas turbine components, steam turbine blades.
  • Xử lý hóa học: Equipment handling corrosive chemicals under cyclic loading.
  • Hàng hải: Fasteners and springs in marine environments.
  • Dầu khí: Downhole tools, springs, and valve components.

Advantages of INCONEL® Alloy 625LCF

  • Enhanced Fatigue Resistance: Improved performance in low-cycle fatigue applications.
  • High Strength: Retains strength and toughness at elevated temperatures.
  • Chống ăn mòn: Resistant to oxidation and chloride-induced stress corrosion cracking.
  • Khả năng chế tạo: Easily machined, welded, and formed into complex shapes.

Phần kết luận

INCONEL® alloy 625LCF represents a significant advancement over standard alloy 625, offering enhanced fatigue resistance while maintaining exceptional strength and corrosion resistance. Its wide availability in various forms, adherence to international standards, and proven performance in critical industries make it a preferred choice for applications demanding reliability and durability under cyclic loading conditions.

Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và yêu cầu thêm, nên tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể và tư vấn với nhà sản xuất.


This comprehensive introduction and detailed data sheet provide a thorough overview of INCONEL® alloy 625LCF, emphasizing its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, applications, and advantages in demanding industrial environments across different countries.