Hợp kim HASTELLOY® C-2000

HASTELLOY-C-2000

HASTELLOY® C-2000® Alloy (UNS N06200) Product Introduction

HASTELLOY® C-2000® alloy (UNS N06200) is a highly corrosion-resistant nickel-chromium-molybdenum-tungsten alloy designed for use in extreme chemical environments. This article provides a detailed and rich introduction to HASTELLOY® C-2000® alloy, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar products.

Thành phần hóa học

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)50.0 min
Crom (Cr)22.0 – 24.0
Molypden (Mo)15,0 – 17,0
Vonfram (W)3,0 – 4,5
Sắt (Fe)tối đa 2,0
Coban (Co)tối đa 1,0
Mangan (Mn)0.50 max
Cacbon (C)0tối đa 0,010
Silic (Si)0tối đa 0,08
Phốt pho (P)0tối đa 0,025
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,010

Tính chất cơ học

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)100 (690) phút
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)45 (310) phút
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)40 phút
Độ cứng, Rockwell C (HRC)tối đa 28

Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau

HASTELLOY® C-2000® alloy exhibits excellent performance across varying temperature ranges:

  • Nhiệt độ phòng: Exceptional resistance to a wide range of corrosive chemicals, including sulfuric acid, acetic acid, and hydrochloric acid.
  • Nhiệt độ cao: Duy trì độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lên tới 1800°F (980°C), khiến nó phù hợp cho quá trình xử lý hóa học ở nhiệt độ cao.
  • Nhiệt độ thấp: Duy trì độ dẻo và độ bền ở nhiệt độ đông lạnh, đảm bảo độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng công nghiệp

HASTELLOY® C-2000® alloy is utilized in various industries due to its superior corrosion resistance:

Ngành công nghiệpCác ứng dụng
Xử lý hóa họcReaction vessels, heat exchangers, and piping systems handling corrosive chemicals such as acids and chlorides.
Dầu khíEquipment exposed to sour gas environments containing hydrogen sulfide and other corrosive gases.
Dược phẩmPharmaceutical processing equipment requiring resistance to aggressive chemicals.
Bột giấy và giấyComponents in bleach plants and digesters exposed to harsh chemical environments.

Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất

Mẫu sản phẩmHình dạng có sẵnKích cỡ có sẵnTiêu chuẩn sản xuất
Tấm/TấmTấm, TấmĐộ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm)ASTM B575
ThanhThanh tròn, thanh lục giácĐường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm)ASTM B574
Ống/ỐngỐng liền mạch, ống hànĐường kính ngoài: 0,5” – 6,0” (12,7mm – 152,4mm)ASTM B619, ASTM B622

Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng

Quốc gia/Khu vựcTiêu chuẩn/Lớp
Hoa KỳUNS N06200
Châu Âu2.4675
nước ĐứcNiCr23Mo16Cu
PhápNC23FeDU

Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt

Quá trìnhChi tiết
hànKhả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng phương pháp TIG, MIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Xử lýCó thể gia công bằng các phương pháp thông thường, mang lại sự linh hoạt trong quy trình chế tạo.
đánh bóngCó khả năng đạt được độ hoàn thiện mịn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xử lý nhiệtỦ ở nhiệt độ 2050°F (1121°C) sau đó làm nguội nhanh sẽ tối ưu hóa các đặc tính và hiệu suất của vật liệu.

Gia công nguội, ưu điểm và nhược điểm

Diện mạoChi tiết
Chế biến lạnhDuy trì độ dẻo và khả năng định hình ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và chế tạo.
Thuận lợiSuperior resistance to a wide range of aggressive chemicals, high mechanical strength, and reliability in extreme environments.
Nhược điểmChi phí ban đầu cao hơn so với thép không gỉ thông thường, hạn chế về hình dạng và kích thước cụ thể.

Sản phẩm tương tự

tên sản phẩmSo sánh
HASTELLOY C-276 (UNS N10276)Higher molybdenum content and broader resistance to oxidizing and reducing environments compared to C-2000.
HASTELLOY B-3 (UNS N10675)Enhanced thermal stability and resistance to reducing acids, suitable for more severe corrosive conditions than C-2000.

So sánh các sản phẩm tương tự

Thuộc tính/Tính năngHastelloy C-2000Hastelloy C-276Hastelloy B-3
Hàm lượng niken (%)50.057,065,0
Hàm lượng molypden (%)15,0 – 17,015,0 – 17,01.0 – 3.0
Hàm lượng crom (%)22.0 – 24.014,5 – 16,51,5 – 3,0
Độ bền kéo (ksi)100 phút110 phút100 phút
Sức mạnh năng suất (ksi)45 phút52 phút40 phút
Chống ăn mònExcellent in oxidizing and reducing acids, including sulfuric, acetic, and hydrochloric acid.Tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm các chất oxy hóa và chất khử mạnh.Excellent in reducing acids and severe corrosive conditions.

This comprehensive article provides a detailed introduction to HASTELLOY® C-2000® alloy (UNS N06200), encompassing its chemical composition, mechanical properties, performance in various environments, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. The structured format using tables ensures clarity and accessibility of technical information, catering to engineers, manufacturers, and professionals seeking corrosion-resistant materials for demanding applications.