HASTELLOY B-3 (UNS N10675) is a nickel-molybdenum alloy renowned for its exceptional resistance to a wide range of aggressive chemicals, including hydrochloric acid, sulfuric acid, and other strong reducing agents. This article provides a comprehensive introduction to HASTELLOY B-3, covering its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar products.
Thành phần hóa học
Yếu tố
Thành phần (%)
Niken (Ni)
65,0 phút
Molypden (Mo)
28.0 – 32.0
Sắt (Fe)
tối đa 1,0
Crom (Cr)
1.5 max
Coban (Co)
tối đa 2,5
Mangan (Mn)
tối đa 1,0
Silic (Si)
0tối đa 0,10
Cacbon (C)
0tối đa 0,01
Phốt pho (P)
0tối đa 0,015
Lưu huỳnh (S)
0tối đa 0,010
Tính chất cơ học
Tài sản
Giá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)
110 (760) phút
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)
51 (350) phút
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)
40 phút
Độ cứng, Rockwell B (HRB)
94 max
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
HASTELLOY B-3 demonstrates excellent performance across various temperature ranges:
Nhiệt độ phòng:Superior resistance to reducing acids like hydrochloric, sulfuric, and phosphoric acids, making it ideal for chemical processing equipment.
Nhiệt độ tăng cao (lên tới 1000°F / 538°C):Maintains high strength and corrosion resistance in aggressive industrial environments.
Nhiệt độ thấp:Retains ductility and toughness down to cryogenic temperatures, suitable for applications requiring reliability in extreme conditions.
Ứng dụng công nghiệp
HASTELLOY B-3 is widely used in several critical industries:
Ngành công nghiệp
Các ứng dụng
Xử lý hóa học
Reactor vessels, heat exchangers, and piping systems handling corrosive acids and chemicals.
hóa dầu
Equipment for processing sulfuric acid, acetic acid, and other aggressive chemicals in refineries.
Dược phẩm
Pharmaceutical processing equipment requiring corrosion resistance to acids and harsh environments.
Bột giấy và giấy
Bleach plant equipment, digesters, and other components exposed to corrosive chemicals in paper production.
Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Mẫu sản phẩm
Hình dạng có sẵn
Kích cỡ có sẵn
Tiêu chuẩn sản xuất
Trang tính
Tấm, Tấm
Độ dày: 0,025” – 4,000” (0,64mm – 101,6mm)
ASTM B333
Thanh
Thanh tròn, thanh lục giác
Đường kính: 0,25” – 4,0” (6,35mm – 101,6mm)
ASTM B335
Ống/Ống
Ống liền mạch, ống hàn
Đường kính ngoài: 0,5” – 8,0” (12,7mm – 203,2mm)
ASTM B619, ASTM B622
Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng
Quốc gia/Khu vực
Tiêu chuẩn/Lớp
Hoa Kỳ
UNS N10675
Châu Âu
2.4600
nước Đức
NiMo29
Pháp
NiMo29
Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt
Quá trình
Chi tiết
hàn
Khả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng phương pháp TIG, MIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Xử lý
Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường, mang lại sự linh hoạt trong quy trình chế tạo.
đánh bóng
Có khả năng đạt được độ hoàn thiện mịn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xử lý nhiệt
Solution annealing at 1950°F (1065°C) followed by rapid quenching optimizes material properties and performance.
Gia công nguội, ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo
Chi tiết
Chế biến lạnh
Duy trì độ dẻo và khả năng định hình ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và chế tạo.
Thuận lợi
Exceptional resistance to a broad range of corrosive chemicals, high mechanical strength, and reliability in harsh environments.
Nhược điểm
Higher initial cost compared to conventional stainless steels, potential limitations in availability of specific shapes and sizes.
Sản phẩm tương tự
tên sản phẩm
So sánh
Hastelloy C-276 (UNS N10276)
Higher nickel and molybdenum content, broader resistance to oxidizing and reducing environments.
Hastelloy B (UNS N10001)
Similar nickel content, lower molybdenum content, suitable for less severe corrosive conditions.
So sánh các sản phẩm tương tự
Thuộc tính/Tính năng
Hastelloy B-3
Hastelloy C-276
Hastelloy B
Hàm lượng niken (%)
65,0
57,0
65,0
Hàm lượng molypden (%)
28.0 – 32.0
16.0
1.0
Hàm lượng crom (%)
1,5
16.0
1.0
Độ bền kéo (ksi)
110 phút
100 phút
110 phút
Sức mạnh năng suất (ksi)
51 phút
40 phút
51 phút
Chống ăn mòn
Excellent in reducing acids like hydrochloric and sulfuric acid, high resistance to pitting and stress corrosion cracking.
Wide range of corrosive environments, including strong oxidizers and reducing agents.
Good resistance to reducing acids, moderate resistance to oxidizing environments.
This article serves as a detailed introduction to HASTELLOY B-3 (UNS N10675), highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance in various environments, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. The structured presentation using tables ensures clarity and accessibility of technical information, catering to engineers, manufacturers, and professionals seeking corrosion-resistant materials for demanding applications.