Nickel 201 Alloy (UNS N02201): Product Introduction
Nickel 201, also known as UNS N02201, is a commercially pure wrought nickel alloy that offers high thermal and electrical conductivity along with good corrosion resistance. This article provides a comprehensive introduction to Nickel 201 Alloy, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and a comparison with similar alloys.
Thành phần hóa học
Nickel 201 Alloy is characterized by its high nickel content and low carbon content:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 99,0 phút |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,02 |
Mangan (Mn) | 0.50 max |
Silic (Si) | 0tối đa 0,35 |
Đồng | 0tối đa 0,25 |
Sắt (Fe) | 0tối đa 0,40 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,01 |
Tính chất cơ học
Nickel 201 Alloy exhibits excellent mechanical properties suitable for various applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 50 – 70 (345 – 485) |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 15 – 30 (105 – 210) |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 40 phút |
Độ cứng, Rockwell B (HRB) | 45 – 70 |
Đặc tính hiệu suất
Nickel 201 Alloy offers several performance advantages:
- Chống ăn mòn: Good resistance to a wide range of corrosive environments, including alkalies, neutral salts, and organic acids. However, it is susceptible to corrosion in oxidizing media.
- Chịu nhiệt độ: Maintains excellent mechanical properties at both high and low temperatures, suitable for cryogenic applications.
- Độ dẫn điện và nhiệt: Độ dẫn điện và nhiệt cao, lý tưởng cho các bộ phận điện và bộ trao đổi nhiệt.
Ứng dụng công nghiệp
Nickel 201 Alloy finds widespread use in various industries due to its unique properties:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Điện tử | Electrical components, including connectors, switches, and electronic components due to its high electrical conductivity. |
Xử lý hóa học | Xử lý axit, kiềm và hóa chất trong thiết bị chế biến và bể chứa. |
Chế biến thực phẩm | Thiết bị xử lý và chế biến thực phẩm do tính trơ và độ sạch của nó. |
Hình dạng và kích thước
Nickel 201 Alloy is available in various forms and sizes to meet diverse application needs:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống, ống và dây.
- Kích thước: Độ dày từ 0,1 mm đến 50 mm đối với tấm và đường kính từ 1 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Nickel 201 Alloy conforms to international production standards ensuring quality and reliability:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Tấm/tấm | Tấm, tấm | Độ dày: 0,1 mm – 50 mm | ASTM B162, DIN 17750 |
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 1 mm – 300 mm | ASTM B160, DIN 17752 |
Ống/Ống | Liền mạch, hàn | Đường kính ngoài: 1 mm – 300 mm | ASTM B161, ASTM B163 |
Hàn và Gia công
Nickel 201 Alloy offers good weldability and processing characteristics:
- Hàn: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau bao gồm hàn TIG, MIG và hàn điện trở. Điều quan trọng là sử dụng kim loại phụ có hàm lượng carbon thấp để duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng gia công: Thể hiện khả năng gia công tốt trong điều kiện ủ. Dụng cụ cacbua được khuyên dùng cho các hoạt động gia công.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường, tính chất cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng, tính dẫn điện và nhiệt tốt. |
Nhược điểm | Dễ bị ăn mòn trong môi trường oxy hóa, giá thành cao hơn so với một số hợp kim niken khác. |
So sánh với các hợp kim tương tự
Nickel 201 Alloy (UNS N02201) is often compared with other commercially pure nickel alloys such as Nickel 200 (UNS N02200) and Alloy 400 (UNS N04400). Here’s a brief comparison:
Loại hợp kim/Thuộc tính | Hợp kim niken 201 (UNS N02201) | Hợp kim niken 200 (UNS N02200) | Hợp kim 400 (UNS N04400) |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học | Hàm lượng niken cao và lượng carbon thấp, thích hợp cho môi trường khử. | Similar to Nickel 201 but with higher carbon content, improving strength and hardness. | Hàm lượng niken cao với hàm lượng đồng từ trung bình đến cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt. |
Chống ăn mòn | Good resistance to acids, alkalis, and neutral salts, but susceptible to oxidizing environments. | Excellent resistance to acids, alkalis, and neutral salts, with susceptibility to oxidizing environments. | Khả năng chống nước biển và hơi nước tuyệt vời ở nhiệt độ cao, khả năng chống chịu tốt với nhiều loại môi trường ăn mòn. |
Các ứng dụng | Electrical components, chemical processing, and food handling due to high electrical conductivity and corrosion resistance. | Chemical processing, electronics, and food handling. | Môi trường biển, xử lý hóa học và ứng dụng nhiệt độ cao. |
This detailed article introduces Nickel 201 Alloy (UNS N02201), highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and a comparison with similar alloys. Engineers and professionals seeking a highly conductive and corrosion-resistant material for specialized applications will find Nickel 201 Alloy suitable for various demanding environments.