Inconel X-750 so với Inconel 625 so với Inconel 718: So sánh toàn diện

Shanghai Lion Metal Co., Ltd. Bộ phận hợp kim dựa trên niken

Inconel X-750, Inconel 625, and Inconel 718 are all nickel-chromium-based superalloys recognized for their remarkable strength, corrosion resistance, and ability to withstand extreme environments. While they share similarities, each alloy has unique properties and applications that make it suitable for specific uses, especially in aerospace, chemical processing, and power generation industries. Below is a detailed comparison of these three superalloys.


Thành phần hóa học

The chemical composition of each alloy influences its structural properties, corrosion resistance, and performance under high-temperature conditions.

Bảng 1: Thành phần hóa học

Yếu tốInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Niken (Ni)70% phút58-63%50-55%
Crom (Cr)14-17%20-23%17-21%
Sắt (Fe)Sự cân bằngSự cân bằngSự cân bằng
Molypden (Mo)2,5-3,0%8-10%2,8-3,3%
Niobi (Nb)00,5-1,0%3,0-4,0%4,75-5,5%
Titan (Ti)Không có00,4-0,7%00,65-1,15%
Cacbon (C).0,05%.10,10%.0.08%

Tính chất cơ học

The mechanical properties vary significantly among these alloys, impacting their performance in various applications.

Bảng 2: Tính chất cơ học

Tài sảnInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Sức mạnh năng suất (MPa)600 – 1.100380 – 830970 – 1.380
Độ bền kéo tối đa (MPa)700 – 1.100700 – 1.2001.270 – 1.380
Độ giãn dài (%)30% (phút)30% (phút)15% (phút)
Độ cứng (Rockwell B)35-4240-5040-44

Hiệu suất nhiệt độ cao

All three alloys are designed to perform well at high temperatures, but with varying limits and properties.

Bảng 3: Hiệu suất ở nhiệt độ cao

Tính năngInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Nhiệt độ dịch vụLên tới 1.400°F (760°C)Lên tới 1.800°F (982°C)Lên tới 1.300°F (700°C)
Chống oxy hóaXuất sắcXuất sắcTốt
Khả năng chống leoTuyệt vời với sự ổn định bổ sungRất tốtRất tốt

Chống ăn mòn

Corrosion resistance is critical for all three alloys, especially in acidic or high-salinity environments.

Bảng 4: Khả năng chống ăn mòn

Loại ăn mònInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Ăn mòn chungXuất sắcXuất sắcRất tốt
ăn mòn rỗXuất sắcXuất sắcRất tốt
Ăn mòn ứng suất nứtTốtXuất sắcVừa phải
Kháng axitRất tốtXuất sắcTốt (ở nồng độ vừa phải)

Tính hàn

Weldability is an essential consideration for these alloys, particularly in construction and manufacturing.

Bảng 5: So sánh khả năng hàn

Tính năngInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Tính hàn chungTốt; thường không cần làm nóng trướcTốt; có thể yêu cầu làm nóng trướcGood, but requires preheating
Xử lý nhiệt sau hànThường không cần thiếtNói chung là không bắt buộcCần thiết để giảm bớt căng thẳng
Vật liệu phụERNiCr-3ERNi625ERNiFeCr-3

Các ứng dụng

Understanding the application suitability for each alloy helps in selecting the right material for specific environments and engineering needs.

Bảng 6: Các ứng dụng điển hình

Khu vực ứng dụngInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Công nghiệp hàng không vũ trụTua bin khí, buồng đốtAerospace components under high thermal stressĐộng cơ tua-bin, các bộ phận kết cấu
Xử lý hóa họcHeat exchangers, aerospace valvesChemical processing equipmentLò phản ứng nhiệt độ cao
Dầu khíỐng và van downholeComponents for oil and gas extractionOil and gas processing equipment
Sản xuất điệnBoiler tubes, componentsTurbines and heat exchangersGas and steam turbine components
Ứng dụng hàng hảiComponents in aggressive environmentsMarine applications due to excellent corrosion resistanceLess common but used when required

Tóm tắt sự khác biệt

Tính năngInconel X-750Inconel 625Inconel 718
Nội dung niken70% phút58-63%50-55%
Nội dung crom14-17%20-23%17-21%
Nội dung molypden2,5-3,0%8-10%2,8-3,3%
Chịu nhiệt độLên tới 1.400°F (760°C)Lên tới 1.800°F (982°C)Lên tới 1.300°F (700°C)
Các ứng dụngVersatile in oil, gas, and aerospaceExcellent for marine and chemical applicationsPreferred in aerospace and high-stress scenarios

Phần kết luận

Inconel X-750, Inconel 625, and Inconel 718 each offer unique properties that cater to different applications.

  • Inconel X-750 is well-suited for high-temperature and high-stress environments, particularly in power generation and oil and gas applications.
  • Inconel 625 provides excellent corrosion resistance and high-temperature strength, making it ideal for marine and chemical processing applications.
  • Inconel 718 is characterized by its exceptional mechanical properties and is favored in aerospace applications for turbine components and structures.

Selecting the appropriate alloy is critical for optimizing performance and ensuring the longevity of components in demanding environments. If you have any questions or need further assistance, feel free to ask!