Hợp kim Inconel 625 so với Hợp kim Incoloy 825: So sánh toàn diện

Shanghai Lion Metal Co., Ltd. Bộ phận hợp kim dựa trên niken

Hợp kim Inconel 625 và Hợp kim Incoloy 825 đều là hợp kim gốc niken có khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao tuyệt vời. Mỗi hợp kim có những đặc tính riêng biệt giúp nó phù hợp cho các ứng dụng cụ thể, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như xử lý hóa học, khai thác dầu khí và hàng không vũ trụ. Sự so sánh này sẽ làm nổi bật những điểm khác biệt và tương đồng chính giữa hai hợp kim này trên một số thông số quan trọng.


Thành phần hóa học

Thành phần hóa học là nền tảng cho các tính chất của hợp kim và ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng trong các môi trường khác nhau.

Bảng 1: Thành phần hóa học

Yếu tốHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Niken (Ni)58-63%38-46%
Crom (Cr)20-23%19,5-23,5%
Sắt (Fe)Sự cân bằngSự cân bằng
Molypden (Mo)8-10%3,0-4,5%
Niobi (Nb)3,0-4,0%1,0-2,0%
Titan (Ti)00,4-0,7%0tối đa 0,6%
Cacbon (C).10,10%.0,05%

Tính chất cơ học

Hiểu các tính chất cơ học của từng hợp kim là rất quan trọng để đánh giá hiệu suất của chúng dưới ứng suất và ở nhiệt độ cao.

Bảng 2: Tính chất cơ học

Tài sảnHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Sức mạnh năng suất (MPa)280 – 345240 – 600
Độ bền kéo tối đa (MPa)700 – 1.200485 – 690
Độ giãn dài (%)30% (phút)30% (phút)
Độ cứng (Rockwell B)40-5095-103 (Brinell)

Hiệu suất nhiệt độ cao

Cả hai hợp kim đều được thiết kế để hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, mặc dù giới hạn của chúng có thể khác nhau.

Bảng 3: Hiệu suất ở nhiệt độ cao

Tính năngHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Nhiệt độ dịch vụLên tới 1.800°F (982°C)Lên tới 1.650°F (900°C)
Chống oxy hóaXuất sắcTốt
Khả năng chống leoRất tốtTốt

Chống ăn mòn

Cả hai hợp kim đều có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng hiệu suất của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường ăn mòn.

Bảng 4: Khả năng chống ăn mòn

Loại ăn mònHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Ăn mòn chungXuất sắcXuất sắc
ăn mòn rỗXuất sắcRất tốt
Ăn mòn ứng suất nứtXuất sắcTốt
Kháng axitTuyệt vời trong điều kiện axit vừa phảiRất tốt trong môi trường axit

Tính hàn

Khả năng hàn là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hợp kim cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong chế tạo và sửa chữa.

Bảng 5: So sánh khả năng hàn

Tính năngHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Tính hàn chungTốt; thường yêu cầu làm nóng trướcTốt; thường không yêu cầu làm nóng trước
Xử lý nhiệt sau hànNói chung là không bắt buộcThường không cần thiết
Vật liệu phụERNiCrMo-3ERNiCrMo-3

Các ứng dụng

Hiểu các ứng dụng giúp xác định hợp kim nào phù hợp nhất cho môi trường và mục đích sử dụng cụ thể.

Bảng 6: Các ứng dụng điển hình

Khu vực ứng dụngHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Xử lý hóa họcThiết bị và đường ống trong môi trường khắc nghiệtThiết bị xử lý hóa học
Hàng không vũ trụLinh kiện chịu nhiệt độ caoÍt phổ biến hơn trong các ứng dụng hàng không vũ trụ
Công nghiệp dầu khíỐng dẫn nước, vanLinh kiện khai thác dầu khí
Ứng dụng hàng hảiLinh kiện hàng hải, ứng dụng ngoài khơiÍt được sử dụng trong môi trường biển
Bộ trao đổi nhiệtĐược sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt nơi cần có khả năng chống ăn mòn caoPhổ biến trong các bộ trao đổi nhiệt và lò phản ứng

Tóm tắt sự khác biệt

Tính năngHợp kim Inconel 625Hợp kim Incoloy 825
Nội dung niken58-63%38-46%
Nội dung crom20-23%19,5-23,5%
Nội dung molypden8-10%3,0-4,5%
Chịu nhiệt độLên tới 1.800°F (982°C)Lên tới 1.650°F (900°C)
Các ứng dụngƯu tiên cho ngành hàng không vũ trụ và xử lý hóa họcĐa năng cho các ứng dụng hóa học

Phần kết luận

Hợp kim Inconel 625 và Hợp kim Incoloy 825 có khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao vượt trội, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Hợp kim Inconel 625 đặc biệt được ưa chuộng trong môi trường nhiệt độ cao như hàng không vũ trụ và xử lý hóa học do khả năng chống oxy hóa vượt trội và độ bền ở nhiệt độ cao.
  • Hợp kim Incoloy 825 là một lựa chọn linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý hóa chất và dầu khí, nơi nó hoạt động tốt trong môi trường ăn mòn vừa phải và mang lại các đặc tính cơ học tốt.

Việc lựa chọn giữa các hợp kim này phải dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm các điều kiện môi trường, ứng suất cơ học và khả năng tiếp xúc với nhiệt. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, vui lòng hỏi!