Inconel 718 so với Inconel X-750: So sánh toàn diện

Shanghai Lion Metal Co., Ltd. Bộ phận hợp kim dựa trên niken

Inconel 718 và Inconel X-750 là các siêu hợp kim gốc niken-crom được biết đến với độ bền đặc biệt và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt. Các hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, đặc biệt là trong ngành hàng không vũ trụ, xử lý hóa chất và sản xuất điện. Mặc dù có những điểm tương đồng nhưng chúng có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Tài liệu này sẽ cung cấp sự so sánh chi tiết về hai hợp kim này trên các thông số khác nhau.


Thành phần hóa học

Sự khác biệt chính giữa Inconel 718 và Inconel X-750 nằm ở thành phần hóa học, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống suy thoái môi trường của chúng.

Bảng 1: Thành phần hóa học

Yếu tốInconel 718Inconel X-750
Niken (Ni)50-55%70% phút
Crom (Cr)17-21%14-17%
Sắt (Fe)Sự cân bằngSự cân bằng
Molypden (Mo)2,8-3,3%2,5-3,0%
Niobi (Nb)4,75-5,5%00,5-1,0%
Titan (Ti)00,65-1,15%Không có
Nhôm (Al)00,20-0,80%00,2-0,6%
Cacbon (C).0.08%.0,05%

Tính chất cơ học

Các tính chất cơ học của Inconel 718 và Inconel X-750 tác động đáng kể đến ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Bảng 2: Tính chất cơ học

Tài sảnInconel 718Inconel X-750
Sức mạnh năng suất (MPa)970 – 1.380600 – 1.100
Độ bền kéo tối đa (MPa)1.270 – 1.380700 – 1.100
Độ giãn dài (%)15% (phút)30% (phút)
Độ cứng (Rockwell B)40-4435-42

Độ bền nhiệt độ cao

Cả hai hợp kim đều thể hiện độ bền tuyệt vời ở nhiệt độ cao, nhưng hiệu suất của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện hoạt động cụ thể.

Bảng 3: Độ bền nhiệt độ cao

Tính năngInconel 718Inconel X-750
Nhiệt độ dịch vụLên tới 1.300°F (700°C)Lên tới 1.400°F (760°C)
Chống oxy hóaTốtXuất sắc
Khả năng chống leoRất tốtTuyệt vời với sự ổn định bổ sung

Chống ăn mòn

Cả Inconel 718 và Inconel X-750 đều có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, nhưng chúng hoạt động khác nhau trong các môi trường khác nhau.

Bảng 4: Khả năng chống ăn mòn

Loại ăn mònInconel 718Inconel X-750
Ăn mòn chungXuất sắcXuất sắc
ăn mòn rỗRất tốtXuất sắc
Ăn mòn ứng suất nứtVừa phảiTốt
Kháng axitTốt (ở nồng độ vừa phải)Rất tốt trong môi trường axit

Tính hàn

Cả hai hợp kim Inconel đều có thể hàn được, nhưng có những khác biệt đáng chú ý về khả năng hàn và xử lý sau hàn.

Bảng 5: So sánh khả năng hàn

Tính năngInconel 718Inconel X-750
Tính hàn chungTốt nhưng cần làm nóng trướcTốt; thường không cần làm nóng trước
Xử lý nhiệt sau hànCần thiết để giảm bớt căng thẳngThường không cần thiết
Vật liệu phụERNiFeCr-3 (để hàn)ERNiCr-3

Các ứng dụng

Hiểu được ứng dụng của từng hợp kim giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các môi trường và nhu cầu kỹ thuật cụ thể.

Bảng 6: Các ứng dụng điển hình

Khu vực ứng dụngInconel 718Inconel X-750
Công nghiệp hàng không vũ trụĐộng cơ tua-bin, các bộ phận kết cấuTua bin khí, buồng đốt
Sản xuất điệnLinh kiện tuabin khíBộ trao đổi nhiệt, buồng đốt
Xử lý hóa họcLò phản ứng nhiệt độ caoThiết bị xử lý trong hóa dầu
Dầu khíỐng và van downholeThiết bị khai thác khí và dầu
Kỹ thuật hạt nhânLõi lò phản ứng, thanh điều khiểnThành phần lò phản ứng

Tóm tắt sự khác biệt

Tính năngInconel 718Inconel X-750
Nội dung niken50-55%70% phút
Nội dung crom17-21%14-17%
Sức mạnhNăng suất cao hơn và độ bền kéoThấp hơn nhưng sức mạnh tốt
Sử dụng nhiệt độ caoLên tới 1.300°F (700°C)Lên tới 1.400°F (760°C)
Tính hànTốt, cần làm nóng trướcTốt, nói chung là không cần làm nóng trước
Các ứng dụngHàng không vũ trụ, sản xuất điệnTua bin, ứng dụng hạt nhân

Phần kết luận

Inconel 718 và Inconel X-750 đều là những siêu hợp kim đặc biệt mang lại hiệu suất tuyệt vời trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Sự lựa chọn giữa hai hợp kim này phần lớn phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.

  • Inconel 718 phù hợp hơn cho các ứng dụng hàng không vũ trụ do độ bền cao hơn và tính chất cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Nó thường được ưa thích trong các ứng dụng liên quan đến điều kiện khắc nghiệt và tính toàn vẹn của cấu trúc là rất quan trọng.
  • Inconel X-750 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất điện và xử lý hóa chất do khả năng chống oxy hóa cao và khả năng chống mỏi nhiệt tốt. Đó là lý tưởng cho các thành phần mà khả năng chống ăn mòn do ứng suất là rất quan trọng.

Hiểu được những khác biệt này sẽ hướng dẫn các kỹ sư và người ra quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể và yêu cầu vận hành của họ. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, vui lòng hỏi!