HASTELLOY alloy C-22 (UNS N06022) is a versatile nickel-chromium-molybdenum-tungsten alloy renowned for its exceptional resistance to a wide range of aggressive chemicals. This article provides a detailed and rich introduction to HASTELLOY C-22, covering its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar products.
Thành phần hóa học
Yếu tố
Thành phần (%)
Niken (Ni)
56.0 min
Crom (Cr)
20,0 – 22,5
Molypden (Mo)
12,5 – 14,5
Sắt (Fe)
2.0 – 6.0
Vonfram (W)
2,5 – 3,5
Coban (Co)
tối đa 2,5
Mangan (Mn)
0.50 max
Vanadium (V)
0tối đa 0,35
Silic (Si)
0tối đa 0,08
Cacbon (C)
0tối đa 0,010
Phốt pho (P)
0tối đa 0,020
Lưu huỳnh (S)
0tối đa 0,020
Tính chất cơ học
Tài sản
Giá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)
115 (790) min
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)
55 (380) phút
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)
45 phút
Độ cứng, Rockwell C (HRC)
89 max
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
HASTELLOY C-22 exhibits excellent performance across varying temperature ranges:
Nhiệt độ phòng:Superior resistance to oxidizing and reducing acids, including sulfuric acid, hydrochloric acid, and acetic acid.
Elevated Temperatures (up to 1250°F / 677°C):Maintains high strength and corrosion resistance in aggressive chemical environments.
Nhiệt độ thấp:Retains ductility and toughness down to cryogenic temperatures, suitable for applications requiring reliability in extreme conditions.
Ứng dụng công nghiệp
HASTELLOY alloy C-22 is widely used in several industries due to its exceptional corrosion resistance:
Ngành công nghiệp
Các ứng dụng
Xử lý hóa học
Reactors, vessels, and piping systems handling corrosive chemicals such as acids and chlorides.
hóa dầu
Equipment for sulfuric acid regeneration, flue gas desulfurization systems, and chemical processing units.
Dược phẩm
Pharmaceutical processing equipment requiring resistance to aggressive chemicals.
Bột giấy và giấy
Digesters, bleach plants, and other components exposed to corrosive environments in paper production.
Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Mẫu sản phẩm
Hình dạng có sẵn
Kích cỡ có sẵn
Tiêu chuẩn sản xuất
Tấm/Tấm
Tấm, Tấm
Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm)
ASTM B575
Thanh
Thanh tròn, thanh lục giác
Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm)
ASTM B574
Ống/Ống
Ống liền mạch, ống hàn
Đường kính ngoài: 0,5” – 6,0” (12,7mm – 152,4mm)
ASTM B619, ASTM B622
Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng
Quốc gia/Khu vực
Tiêu chuẩn/Lớp
Hoa Kỳ
UNS N06022
Châu Âu
2.4602
nước Đức
NiCr21Mo14W
Pháp
NC22DNb
Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt
Quá trình
Chi tiết
hàn
Khả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng phương pháp TIG, MIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Xử lý
Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường, mang lại sự linh hoạt trong quy trình chế tạo.
đánh bóng
Có khả năng đạt được độ hoàn thiện mịn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xử lý nhiệt
Solution annealing at 2050°F (1121°C) followed by rapid quenching optimizes material properties and performance.
Gia công nguội, ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo
Chi tiết
Chế biến lạnh
Duy trì độ dẻo và khả năng định hình ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và chế tạo.
Thuận lợi
Exceptional resistance to a wide range of corrosive chemicals, high mechanical strength, and reliability in harsh environments.
Nhược điểm
Higher initial cost compared to conventional stainless steels, potential limitations in availability of specific shapes and sizes.
Sản phẩm tương tự
tên sản phẩm
So sánh
HASTELLOY C-276 (UNS N10276)
Higher nickel content, broader resistance to oxidizing and reducing environments, suitable for more severe corrosive conditions.
HASTELLOY C-4 (UNS N06455)
Enhanced thermal stability, superior resistance to hot contaminated mineral acids, excellent performance in high-temperature applications.
So sánh các sản phẩm tương tự
Thuộc tính/Tính năng
Hastelloy C-22
Hastelloy C-276
Hastelloy C-4
Hàm lượng niken (%)
56,0
57,0
65,0
Hàm lượng molypden (%)
12,5 – 14,5
16.0
16.0
Hàm lượng crom (%)
20,0 – 22,5
16.0
16.0
Độ bền kéo (ksi)
115 phút
100 phút
100 phút
Sức mạnh năng suất (ksi)
55 phút
40 phút
40 phút
Chống ăn mòn
Excellent in oxidizing and reducing acids, including sulfuric, hydrochloric, and acetic acid.
Wide range of corrosive environments, including strong oxidizers and reducing agents.
Superior resistance to hot contaminated mineral acids and high-temperature applications.
This article provides an in-depth introduction to HASTELLOY alloy C-22 (UNS N06022), encompassing its chemical composition, mechanical properties, performance in various environments, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. The structured format using tables ensures clarity and accessibility of technical information, catering to engineers, manufacturers, and professionals seeking corrosion-resistant materials for demanding applications.