Giới thiệu sản phẩm Hợp kim UDIMAR® 300 (UNS K93120)
Hợp kim UDIMAR® 300, được ký hiệu là UNS K93120, là siêu hợp kim gốc niken có độ bền cao được biết đến với các đặc tính cơ học đặc biệt và khả năng chống ăn mòn. Bài viết này giới thiệu toàn diện về hợp kim UDIMAR® 300, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, hiệu suất ở các nhiệt độ khác nhau, ứng dụng công nghiệp, hình dạng và kích cỡ, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, ưu điểm và nhược điểm cũng như so sánh với các hợp kim tương tự.
Thành phần hóa học
Hợp kim UDIMAR® 300 chủ yếu bao gồm niken với sự bổ sung đáng kể coban, crom, molypden và các nguyên tố khác để tăng cường tính chất cơ học và nhiệt của nó:
| Yếu tố | Thành phần (%) |
|---|---|
| Niken (Ni) | 50.0 - 60.0 |
| Coban (Co) | 18,0 – 22,0 |
| Crom (Cr) | 12,0 – 15,0 |
| Molypden (Mo) | 2,0 – 3,0 |
| Sắt (Fe) | 5,0 – 8,0 |
| Titan (Ti) | 1,0 – 2,0 |
| Nhôm (Al) | 0.1 - 0,5 |
| Cacbon (C) | 0tối đa 0,05 |
Tính chất cơ học
Hợp kim UDIMAR® 300 thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời phù hợp cho các ứng dụng có độ bền cao:
| Tài sản | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo, ksi (MPa) | 170 – 200 (1172 – 1379) |
| Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 140 – 170 (965 – 1172) |
| Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 15 – 25 |
| Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 35 – 45 |
Đặc tính hiệu suất
Hợp kim UDIMAR® 300 mang lại một số lợi thế về hiệu suất:
- Cường độ cao: Cung cấp các đặc tính độ bền tuyệt vời phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cơ học cao.
- Chống ăn mòn: Thể hiện khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì các đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao lên tới 800°C (1472°F), khiến nó phù hợp cho các ứng dụng tua-bin khí công nghiệp và hàng không vũ trụ.
Ứng dụng công nghiệp
Hợp kim UDIMAR® 300 được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nơi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng:
| Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
|---|---|
| Hàng không vũ trụ | Cánh tuabin, đĩa, trục và vỏ cho động cơ hàng không vũ trụ. |
| Sản xuất điện | Các bộ phận của tuabin khí, bao gồm cánh quạt, buồng đốt và bộ trao đổi nhiệt. |
| Xử lý hóa học | Bình phản ứng, van và đường ống xử lý hóa chất ăn mòn ở nhiệt độ cao. |
Hình dạng và kích thước
Hợp kim UDIMAR® 300 có sẵn ở nhiều dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, vật rèn và dây.
- Kích thước: Độ dày từ 0,5 mm đến 100 mm đối với tấm và đường kính từ 1 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Hợp kim UDIMAR® 300 phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất quốc tế đảm bảo chất lượng và độ tin cậy:
| Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
|---|---|---|---|
| Tấm/tấm | Tấm, tấm | Độ dày: 0,5 mm – 100 mm | ASTM B637, AMS 5764 |
| Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 1 mm – 300 mm | ASTM B637, AMS 5764 |
| rèn | Khối, Đĩa, Nhẫn | Kích thước: Tùy chỉnh | ASTM B637, AMS 5764 |
Hàn và Gia công
Hợp kim UDIMAR® 300 có khả năng hàn và gia công tốt:
- Hàn: Có thể được hàn bằng các phương pháp như TIG, MIG và hàn kháng. Làm nóng trước và điều trị nhiệt sau khi hàn có thể được yêu cầu để duy trì tính chất.
- Khả năng gia công: Nói chung được gia công trong điều kiện được xử lý bằng giải pháp bằng các công cụ cacbua và chất lỏng cắt thích hợp.
Ưu điểm và nhược điểm
| Diện mạo | Chi tiết |
|---|---|
| Thuận lợi | Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, hiệu suất đáng tin cậy ở nhiệt độ cao và có sẵn ở nhiều dạng và kích cỡ khác nhau. |
| Nhược điểm | Chi phí cao hơn so với hợp kim niken tiêu chuẩn, đòi hỏi phải xử lý và xử lý chuyên dụng do các yếu tố cường độ cao và hợp kim. |
So sánh với các hợp kim tương tự
Hợp kim UDIMAR® 300 (UNS K93120) thường được so sánh với các siêu hợp kim gốc niken có độ bền cao khác như hợp kim UDIMET® 720 và hợp kim UDIMET® R41. Đây là một so sánh ngắn gọn:
| Loại hợp kim/Thuộc tính | Hợp kim UDIMAR® 300 | Hợp kim UDIMET® 720 | Hợp kim UDIMET® R41 |
|---|---|---|---|
| Thành phần hóa học | Niken cao, coban, crom, molypden cho đặc tính cường độ cao. | Niken cao, coban, crom, vonfram, molybdenum cho cường độ nhiệt độ cao. | Niken cao, coban, crom, vonfram, molybdenum cho cường độ nhiệt độ cao. |
| Tính chất cơ học | Độ bền kéo và năng suất cao hơn, độ dẻo dai tốt và khả năng chống mỏi. | Độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với hợp kim UDIMAR® 300, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. | Độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với hợp kim UDIMET® 720, khả năng chống rão vượt trội. |
| Các ứng dụng | Các bộ phận động cơ hàng không vũ trụ, tua bin khí và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. | Tua bin khí, các thành phần hàng không vũ trụ đòi hỏi sức mạnh nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa. | Tua bin khí, các thành phần hàng không vũ trụ đòi hỏi sức mạnh nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa. |
Bài viết chi tiết này giới thiệu hợp kim UDIMAR® 300 (UNS K93120), nêu bật thành phần hóa học, tính chất cơ học, đặc tính hiệu suất, ứng dụng công nghiệp, hình thức và kích thước có sẵn, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng hàn và xử lý, cũng như các ưu điểm, nhược điểm và so sánh với các hợp kim tương tự. Các kỹ sư và chuyên gia đang tìm kiếm siêu hợp kim gốc niken bền bỉ, có độ bền cao cho các ứng dụng quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ, sản xuất điện và xử lý hóa học sẽ thấy hợp kim UDIMAR® 300 rất phù hợp để sử dụng trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.


