Tribaloy™ T-900 Alloy: Product Introduction
Tribaloy™ T-900 is a high-performance cobalt-based alloy renowned for its exceptional wear resistance, high temperature strength, and corrosion resistance. This article provides a detailed introduction to Tribaloy™ T-900, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and a comparison with similar alloys.
Thành phần hóa học
Tribaloy™ T-900 has a sophisticated chemical composition designed for superior performance in demanding environments:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Coban (Co) | 52.0 – 60.0 |
Crom (Cr) | 26.0 – 32.0 |
Niken (Ni) | 10,0 – 12,0 |
Molypden (Mo) | 6,0 – 8,0 |
Vonfram (W) | 3,0 – 5,0 |
Cacbon (C) | 00,05 – 0,15 |
Sắt (Fe) | 1.0 – 3.0 |
Silic (Si) | tối đa 1,0 |
Mangan (Mn) | tối đa 1,0 |
Phốt pho (P) | 0tối đa 0,04 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,04 |
Tính chất cơ học
Tribaloy™ T-900 exhibits excellent mechanical properties suitable for high-stress applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 175 (1205) phút |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 140 (965) phút |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 10 min |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 38 – 46 |
Đặc tính hiệu suất
Tribaloy™ T-900 offers outstanding performance across various conditions:
- Hao mòn điện trở: Superior resistance to abrasion, erosion, and galling, making it ideal for components subjected to extreme wear conditions.
- Độ bền nhiệt độ cao: Maintains excellent strength and hardness at elevated temperatures, up to approximately 1100°F (593°C).
- Chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường xâm thực, bao gồm axit và kiềm.
Ứng dụng công nghiệp
Tribaloy™ T-900 is utilized in industries requiring superior wear and corrosion resistance:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
ô tô | Các bộ phận của van, vòng piston và vòng bi tăng áp. |
Hàng không vũ trụ | Vòng bi, vòng đệm và các bộ phận tuabin trong động cơ máy bay. |
Dầu khí | Mũi khoan, bộ phận bơm và đế van trong thiết bị khoan. |
Hình dạng và kích thước
Tribaloy™ T-900 is available in various forms and sizes to meet diverse application needs:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống và hình dạng tùy chỉnh.
- Kích thước: Độ dày từ 0,025 inch đến 1,000 inch (0,64mm đến 25,4mm), đường kính từ 0,25 inch đến 6,0 inch (6,35mm đến 152,4mm).
Tiêu chuẩn sản xuất
Tribaloy™ T-900 adheres to stringent production standards ensuring quality and performance:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm) | ASTM A732, AMS 5759 |
Tấm/tấm | Tấm, Tấm | Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm) | ASTM A732, AMS 5537 |
Dây điện | Dây điện | Đường kính: 0,010” – 0,250” (0,25mm – 6,35mm) | ASTM A580, AMS 5832 |
Ống/Ống | Ống, Ống | Đường kính ngoài: 0,250” – 6,000” (6,35mm – 152,4mm) | ASTM A732, AMS 5759 |
Hàn và Gia công
Tribaloy™ T-900 offers good weldability and machinability:
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như hàn TIG và MIG với quá trình gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn thích hợp.
- Xử lý: Machinable using carbide tools, though care is required due to its high hardness and toughness.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Exceptional wear and corrosion resistance, high strength and hardness, reliability in harsh environments. |
Nhược điểm | Giá thành cao hơn so với các vật liệu thông thường, đòi hỏi phải có chuyên môn trong xử lý do độ bền và độ cứng cao. |
Hợp kim tương tự
Tên hợp kim | So sánh |
---|---|
Vệ tinh 6 | Higher cobalt content, offering superior wear resistance and hardness compared to Tribaloy™ T-900. |
So sánh các hợp kim tương tự
Thuộc tính/Tính năng | Tribaloy™ T-900 | Vệ tinh 6 |
---|---|---|
Hàm lượng coban (%) | 52.0 – 60.0 | 60,0 |
Hàm lượng crom (%) | 26.0 – 32.0 | 28,0 |
Hàm lượng niken (%) | 10,0 – 12,0 | 4.0 |
Hàm lượng molypden (%) | 6,0 – 8,0 | 1.0 |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 38 – 46 | 38 – 45 |
Các ứng dụng | Automotive, Aerospace, Oil & Gas | Dụng cụ công nghiệp, linh kiện mài mòn |
This detailed article provides a comprehensive introduction to Tribaloy™ T-900 alloy, highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. Engineers and professionals seeking durable materials for applications demanding wear resistance, high strength, and reliability will find this information valuable for selecting the appropriate alloy to meet their specific needs.