Tribaloy T-400 and T-400C Alloys: Product Introduction
Tribaloy alloys, specifically Tribaloy T-400 and T-400C, are cobalt-based superalloys known for their exceptional wear resistance and high temperature capabilities. This article provides a comprehensive introduction to these alloys, covering their chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and comparisons with similar alloys.
Thành phần hóa học
Tribaloy T-400 and T-400C have similar chemical compositions, designed for superior wear resistance and mechanical strength:
Yếu tố | Tribaloy T-400 (%) | Tribaloy T-400C (%) |
---|---|---|
Coban (Co) | 60,0 | 59.5 |
Crom (Cr) | 30,0 | 28,0 |
Niken (Ni) | 5.0 | 5.0 |
Molypden (Mo) | 5.0 | 5.0 |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,15 | 0tối đa 0,15 |
Silic (Si) | tối đa 1,0 | tối đa 1,0 |
Sắt (Fe) | tối đa 2,0 | tối đa 2,0 |
Tính chất cơ học
Tribaloy T-400 and T-400C exhibit excellent mechanical properties suitable for high-wear applications:
Tài sản | Tribaloy T-400 | Tribaloy T-400C |
---|---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 200 (1380) min | 185 (1275) min |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 140 (965) phút | 130 (895) min |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 10 min | 10 min |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 40 – 48 | 38 – 46 |
Đặc tính hiệu suất
Tribaloy T-400 and T-400C offer outstanding performance in harsh environments:
- Hao mòn điện trở: Exceptional resistance to adhesive, abrasive, and erosive wear, making them ideal for components subjected to high-stress wear conditions.
- Độ bền nhiệt độ cao: Retains high strength and hardness at elevated temperatures, up to approximately 1000°F (540°C).
- Chống ăn mòn: Good resistance to oxidation and corrosion in various corrosive environments, including acids and alkalis.
Ứng dụng công nghiệp
Tribaloy T-400 and T-400C are utilized across various industries where wear resistance and reliability are critical:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
ô tô | Valve components, turbocharger bearings, and piston rings in engines. |
Hàng không vũ trụ | Vòng bi, vòng đệm và các bộ phận tuabin trong động cơ máy bay. |
Dầu khí | Drilling tools, pump components, and valve seats in aggressive drilling environments. |
Hình dạng và kích thước
These alloys are available in various forms and sizes to suit different application requirements:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống và hình dạng tùy chỉnh.
- Kích thước: Độ dày từ 0,025 inch đến 1,000 inch (0,64mm đến 25,4mm), đường kính từ 0,25 inch đến 6,0 inch (6,35mm đến 152,4mm).
Tiêu chuẩn sản xuất
Tribaloy T-400 and T-400C conform to industry standards ensuring quality and performance:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Thanh/Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm) | ASTM A732, AMS 5759 |
Tấm/tấm | Tấm, Tấm | Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm) | ASTM A732, AMS 5537 |
Dây điện | Dây điện | Đường kính: 0,010” – 0,250” (0,25mm – 6,35mm) | ASTM A580, AMS 5832 |
Ống/Ống | Ống, Ống | Đường kính ngoài: 0,250” – 6,000” (6,35mm – 152,4mm) | ASTM A732, AMS 5759 |
Hàn và Gia công
Tribaloy T-400 and T-400C offer good weldability and machinability:
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như hàn TIG và MIG với quá trình gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn thích hợp.
- Xử lý: Machinable using carbide tools, although care is needed due to their high hardness and toughness.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Exceptional wear resistance, high strength and hardness, good corrosion resistance, and suitability for high-temperature applications. |
Nhược điểm | Higher cost compared to conventional materials, requires expertise in handling due to their high strength and hardness. |
Hợp kim tương tự
Tên hợp kim | So sánh |
---|---|
Vệ tinh 6 | Higher cobalt content, offering superior wear resistance and hardness compared to Tribaloy T-400 and T-400C. |
So sánh các hợp kim tương tự
Thuộc tính/Tính năng | Tribaloy T-400/T-400C | Vệ tinh 6 |
---|---|---|
Hàm lượng coban (%) | 60,0 | 60,0 |
Hàm lượng crom (%) | 30,0 | 28,0 |
Hàm lượng niken (%) | 5.0 | 4.0 |
Hàm lượng molypden (%) | 5.0 | 1.0 |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 40 – 48 | 38 – 45 |
Các ứng dụng | Automotive, Aerospace, Oil & Gas | Dụng cụ công nghiệp, linh kiện mài mòn |
This detailed article provides a comprehensive introduction to Tribaloy T-400 and T-400C alloys, highlighting their chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. Engineers and professionals seeking high-performance materials for applications demanding wear resistance, strength, and reliability will find this information valuable for selecting the appropriate alloy to meet their specific needs.