Hợp kim STELLITE® 31

STELLITE-alloy-31

Cobalt Alloys HY ST31 / Stellite 31 / UNS R30031 Product Introduction

Cobalt alloys such as HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 are renowned for their exceptional resistance to wear, corrosion, and high temperatures. This article provides a comprehensive introduction to these alloys, covering their chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and comparisons with similar alloys.

Thành phần hóa học

HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 have a complex chemical composition designed to achieve their high-performance properties:

Yếu tốThành phần (%)
Coban (Co)30,0 – 34,0
Crom (Cr)27,0 – 31,0
Vonfram (W)12.0 – 15.0
Niken (Ni)3,0 – 5,0
Sắt (Fe)3,0 – 4,5
Molypden (Mo)2.0 – 3.5
Cacbon (C)00,05 – 0,15
Mangan (Mn)tối đa 1,0
Silic (Si)tối đa 1,0
Phốt pho (P)0tối đa 0,04
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,04

Tính chất cơ học

HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 exhibit excellent mechanical properties suitable for high-stress applications:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)135 (930) phút
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)105 (725) phút
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)20 phút
Độ cứng, Rockwell C (HRC)38 – 44

Đặc tính hiệu suất

These cobalt alloys offer outstanding performance in severe environments:

  • Hao mòn điện trở: Exceptional resistance to abrasion, erosion, and metal-to-metal wear, making them ideal for high-stress wear applications.
  • Chống ăn mòn: Excellent resistance to oxidation and corrosion in high-temperature and corrosive environments, including acids and alkalis.
  • Độ bền nhiệt độ cao: Maintains strength and hardness at elevated temperatures, up to approximately 1200°F (650°C).

Ứng dụng công nghiệp

HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 are utilized across various industries where durability and resistance to wear and corrosion are critical:

Ngành công nghiệpCác ứng dụng
Hàng không vũ trụTurbine blades, combustion chambers, and high-temperature engine components.
Dầu khíValves, pump components, and drilling equipment exposed to abrasive and corrosive fluids.
MedicalSurgical instruments, prosthetic devices, and biomedical implants requiring wear and corrosion resistance.

Hình dạng và kích thước

These alloys are available in various forms and sizes to suit different applications:

  • Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống và hình dạng tùy chỉnh.
  • Kích thước: Độ dày từ 0,025 inch đến 1,000 inch (0,64mm đến 25,4mm), đường kính từ 0,25 inch đến 6,0 inch (6,35mm đến 152,4mm).

Tiêu chuẩn sản xuất

HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 conform to industry standards ensuring quality and reliability:

Mẫu sản phẩmHình dạng có sẵnKích cỡ có sẵnTiêu chuẩn sản xuất
Thanh/ThanhThanh tròn, thanh vuôngĐường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm)ASTM A732, AMS 5759
Tấm/tấmTấm, TấmĐộ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm)ASTM A732, AMS 5537
Dây điệnDây điệnĐường kính: 0,010” – 0,250” (0,25mm – 6,35mm)ASTM A580, AMS 5832
Ống/ỐngỐng, ỐngĐường kính ngoài: 0,250” – 6,000” (6,35mm – 152,4mm)ASTM A732, AMS 5759

Hàn và Gia công

HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031 offer good weldability and machinability:

  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như hàn TIG và MIG với quá trình gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn thích hợp.
  • Xử lý: Machinable using carbide tools, although care is needed due to their high hardness and toughness.

Ưu điểm và nhược điểm

Diện mạoChi tiết
Thuận lợiHigh wear resistance, excellent strength at elevated temperatures, good corrosion resistance, and versatility in various applications.
Nhược điểmHigher cost compared to conventional materials, requires expertise in handling due to their high strength and hardness.

Hợp kim tương tự

Tên hợp kimSo sánh
Cobalt Alloy 6Higher cobalt content, offering superior wear resistance and hardness compared to HY ST31 and UNS R30031.

So sánh các hợp kim tương tự

Thuộc tính/Tính năngHY ST31 / UNS R30031Cobalt Alloy 6
Hàm lượng coban (%)30,0 – 34,054,0 – 62,0
Hàm lượng crom (%)27,0 – 31,025.0 – 32.0
Hàm lượng vonfram (%)12.0 – 15.08,0 – 10,0
Độ cứng, Rockwell C (HRC)38 – 4448 – 55
Các ứng dụngAerospace, Oil & Gas, MedicalDụng cụ công nghiệp, linh kiện mài mòn

This detailed article provides a comprehensive introduction to HY ST31 (Stellite 31) and UNS R30031, highlighting their chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. Engineers and professionals seeking durable materials for high-wear and corrosion-resistant applications will find this information valuable for selecting the appropriate alloy to meet their specific needs.