STELLITE® Alloy 3 Product Introduction
STELLITE® Alloy 3 is a cobalt-chromium-tungsten alloy known for its exceptional wear resistance, high temperature strength, and corrosion resistance. This article provides a comprehensive introduction to STELLITE® Alloy 3, detailing its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and comparisons with similar alloys.
Thành phần hóa học
STELLITE® Alloy 3 is primarily composed of cobalt, chromium, tungsten, and smaller amounts of nickel and iron for enhanced properties.
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Coban (Co) | 52.0 – 62.0 |
Crom (Cr) | 27,0 – 31,0 |
Vonfram (W) | 10,0 – 12,0 |
Cacbon (C) | 0.15 – 0.45 |
Niken (Ni) | tối đa 3.0 |
Sắt (Fe) | tối đa 3.0 |
Silic (Si) | tối đa 1,0 |
Mangan (Mn) | tối đa 1,0 |
Phốt pho (P) | 0tối đa 0,03 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,03 |
Tính chất cơ học
STELLITE® Alloy 3 exhibits excellent mechanical properties suitable for high-wear applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo, ksi (MPa) | 100 (690) phút |
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa) | 50 (345) min |
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch) | 20 phút |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 38 – 46 |
Đặc tính hiệu suất
STELLITE® Alloy 3 offers outstanding performance in severe conditions:
- Hao mòn điện trở: Khả năng chống mài mòn, xói mòn và mài mòn kim loại với kim loại đặc biệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường mài mòn có áp lực cao.
- Chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao, kể cả axit và kiềm.
- Độ bền nhiệt độ cao: Duy trì độ bền và độ cứng cao ở nhiệt độ cao, lên tới khoảng 1200°F (650°C).
Ứng dụng công nghiệp
STELLITE® Alloy 3 is utilized in various industries for its wear and corrosion resistance properties:
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng |
---|---|
Hàng không vũ trụ | Các bộ phận của động cơ máy bay, cánh tuabin và lớp phủ chống mài mòn. |
Dầu khí | Ghế van, bộ phận máy bơm và dụng cụ khoan tiếp xúc với môi trường mài mòn và chất lỏng ăn mòn. |
Sản xuất điện | Cánh tuabin khí, các bộ phận nồi hơi và vòng đệm tuabin hơi nước đòi hỏi khả năng chống mài mòn và độ bền cao. |
Máy móc công nghiệp | Dụng cụ cắt, khuôn ép đùn và tấm mài mòn trong thiết bị sản xuất. |
Hình dạng và kích thước
STELLITE® Alloy 3 is available in various forms and sizes to meet specific application requirements:
- Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống và hình dạng tùy chỉnh.
- Kích thước: Độ dày từ 0,025 inch đến 1,000 inch (0,64mm đến 25,4mm), đường kính từ 0,25 inch đến 6,0 inch (6,35mm đến 152,4mm).
Tiêu chuẩn sản xuất
STELLITE® Alloy 3 complies with industry standards for quality and performance:
Mẫu sản phẩm | Hình dạng có sẵn | Kích cỡ có sẵn | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
Thanh | Thanh tròn, thanh vuông | Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm) | ASTM A732 |
Tấm/tấm | Tấm, Tấm | Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm) | ASTM A732 |
Que hàn | Que | Đường kính: 0,125” – 0,500” (3,18mm – 12,7mm) | AWS A5.13 |
Hàn và Gia công
STELLITE® Alloy 3 offers good weldability and machinability:
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG và hàn MIG với quá trình gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn để duy trì các đặc tính.
- Xử lý: Có thể gia công bằng cách sử dụng dụng cụ cacbua, mặc dù hàm lượng coban cao đòi hỏi tốc độ chậm hơn và tốc độ tiến dao nặng.
Ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo | Chi tiết |
---|---|
Thuận lợi | Khả năng chống mài mòn cao, độ bền tuyệt vời ở nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và phù hợp với môi trường khắc nghiệt. |
Nhược điểm | Giá thành cao hơn so với các vật liệu thông thường, đòi hỏi kỹ thuật gia công, hàn chuyên dụng do hàm lượng cobalt cao. |
Hợp kim tương tự
Tên hợp kim | So sánh |
---|---|
Hợp kim STELLITE® 6 | Similar in composition with higher tungsten content, providing superior resistance to galling and abrasion. |
Hợp kim STELLITE® 12 | Lower carbon content, offering improved weldability and machinability compared to Alloy 3. |
So sánh các hợp kim tương tự
Thuộc tính/Tính năng | STELLITE® Alloy 3 | Hợp kim STELLITE® 6 | Hợp kim STELLITE® 12 |
---|---|---|---|
Hàm lượng coban (%) | 52.0 – 62.0 | 54,0 – 62,0 | 31,0 – 35,0 |
Hàm lượng crom (%) | 27,0 – 31,0 | 27,0 – 32,0 | 8,0 – 10,0 |
Hàm lượng vonfram (%) | 10,0 – 12,0 | 8,0 – 10,0 | 0tối đa 0,5 |
Độ cứng, Rockwell C (HRC) | 38 – 46 | 48 – 55 | 28 – 36 |
Các ứng dụng | Lớp phủ chống mài mòn, linh kiện tuabin | Linh kiện van, khuôn đùn | Điện cực hàn, bộ phận máy bơm |
This detailed article provides a comprehensive introduction to STELLITE® Alloy 3, highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. Professionals seeking durable materials for high-wear applications will find this information valuable for selecting the appropriate alloy to meet their specific needs.