LION® Hợp kim Niken 205

Alloy-205

Nickel Alloy 205 (UNS N02205): Product Introduction

Nickel Alloy 205, designated as UNS N02205, is a commercially pure nickel alloy known for its excellent mechanical properties and corrosion resistance in various environments. This article provides a comprehensive introduction to Nickel Alloy 205, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, industry applications, shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, advantages and disadvantages, and a comparison with similar alloys.

Thành phần hóa học

Nickel Alloy 205 is a pure nickel alloy with high nickel content and minimal impurities:

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)99,0 phút
Sắt (Fe)0tối đa 0,40
Mangan (Mn)0tối đa 0,35
Silic (Si)0tối đa 0,35
Đồng0tối đa 0,25
Cacbon (C)0tối đa 0,15
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,01

Tính chất cơ học

Nickel Alloy 205 exhibits excellent mechanical properties suitable for various applications:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)65 – 85 (450 – 585)
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)15 – 35 (105 – 240)
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)40 phút
Độ cứng, Rockwell B (HRB)70 max

Đặc tính hiệu suất

Nickel Alloy 205 offers several performance advantages:

  • Chống ăn mòn: Excellent resistance to corrosion in both reducing and oxidizing environments, including acids, alkalis, and neutral salts.
  • Chịu nhiệt độ: Maintains mechanical properties at high temperatures, suitable for elevated temperature applications.
  • Độ dẫn điện và nhiệt: High electrical and thermal conductivity, making it suitable for electrical components and heat exchangers.

Ứng dụng công nghiệp

Nickel Alloy 205 finds widespread use in various industries due to its unique properties:

Ngành công nghiệpCác ứng dụng
Xử lý hóa họcEquipment and components for handling acids, alkalis, and chemicals in processing plants.
Điện tửElectrical connectors, switches, and components requiring high electrical conductivity and corrosion resistance.
Hàng hảiMarine applications requiring resistance to seawater and brine solutions.

Hình dạng và kích thước

Nickel Alloy 205 is available in various forms and sizes to meet diverse application needs:

  • Các hình thức: Tấm, tấm, thanh, ống, ống và dây.
  • Kích thước: Độ dày từ 0,1 mm đến 50 mm đối với tấm và đường kính từ 1 mm đến 300 mm đối với thanh tròn.

Tiêu chuẩn sản xuất

Nickel Alloy 205 conforms to international production standards ensuring quality and reliability:

Mẫu sản phẩmHình dạng có sẵnKích cỡ có sẵnTiêu chuẩn sản xuất
Tấm/tấmTấm, tấmĐộ dày: 0,1 mm – 50 mmASTM B162, DIN 17750
Thanh/ThanhThanh tròn, thanh vuôngĐường kính: 1 mm – 300 mmASTM B160, DIN 17752
Ống/ỐngLiền mạch, hànĐường kính ngoài: 1 mm – 300 mmASTM B161, ASTM B163

Hàn và Gia công

Nickel Alloy 205 offers good weldability and processing characteristics:

  • Hàn: Can be welded using various methods including TIG, MIG, and resistance welding. It is important to use appropriate filler metals to maintain corrosion resistance.
  • Khả năng gia công: Thể hiện khả năng gia công tốt trong điều kiện ủ. Dụng cụ cacbua được khuyên dùng cho các hoạt động gia công.

Ưu điểm và nhược điểm

Diện mạoChi tiết
Thuận lợiHigh corrosion resistance in a wide range of environments, excellent mechanical properties over a wide temperature range, good electrical and thermal conductivity.
Nhược điểmHigher cost compared to some other nickel alloys, limited availability in some forms and sizes.

So sánh với các hợp kim tương tự

Nickel Alloy 205 (UNS N02205) is often compared with other commercially pure nickel alloys such as Nickel 200 (UNS N02200) and Nickel 201 (UNS N02201). Here’s a brief comparison:

Loại hợp kim/Thuộc tínhNickel Alloy 205 (UNS N02205)Hợp kim niken 200 (UNS N02200)Hợp kim niken 201 (UNS N02201)
Thành phần hóa họcHigh nickel content with low impurities, suitable for various corrosive environments.Hàm lượng niken cao và lượng carbon thấp, thích hợp cho môi trường khử.High nickel content with low carbon, improved ductility compared to Nickel 200.
Chống ăn mònExcellent resistance to acids, alkalis, and neutral salts. Susceptible to oxidation in high-temperature oxidizing environments.Excellent resistance to acids, alkalis, and neutral salts, with susceptibility to oxidation in certain conditions.Good resistance to many corrosive environments, improved ductility compared to Nickel 200.
Các ứng dụngChemical processing, electronics, marine applications requiring corrosion resistance and high electrical conductivity.Xử lý hóa chất, điện tử, xử lý thực phẩm.Electrical components, chemical processing requiring high purity and corrosion resistance.

This detailed article introduces Nickel Alloy 205 (UNS N02205), highlighting its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and a comparison with similar alloys. Engineers and professionals seeking a robust, corrosion-resistant material with excellent mechanical properties for demanding environments will find Nickel Alloy 205 suitable for a wide range of applications.