INCONEL® Alloy 725: Comprehensive Product Introduction
INCONEL® alloy 725 is a nickel-chromium-molybdenum-niobium alloy renowned for its exceptional corrosion resistance and high strength, particularly in sour gas environments containing hydrogen sulfide and chlorides. Developed for applications requiring excellent resistance to stress corrosion cracking (SCC) and pitting, INCONEL® 725 finds extensive use in oil and gas production, chemical processing, and marine environments. This article provides a detailed introduction to INCONEL® alloy 725, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, corresponding grades, industry applications, available forms, sizes, production standards, and essential information on welding, machining, polishing, heat treatment, and cold processing across major global markets.
Chemical Composition of INCONEL® Alloy 725
INCONEL® alloy 725 is composed of specific elements to achieve its superior properties:
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 58.0 min |
Crom (Cr) | 19.0-22.5 |
Molypden (Mo) | 7.0-9.5 |
Niobi (Nb) | 2.75-4.0 |
Titan (Ti) | 1.0-1.7 |
Nhôm (Al) | 0tối đa 0,35 |
Sắt (Fe) | tối đa 5,0 |
Tantali (Ta) | 0tối đa 0,35 |
Mangan (Mn) | 0.50 max |
Silic (Si) | 0tối đa 0,35 |
Cacbon (C) | 0tối đa 0,03 |
Lưu huỳnh (S) | 0tối đa 0,010 |
Phốt pho (P) | 0tối đa 0,015 |
Mechanical Properties of INCONEL® Alloy 725
INCONEL® alloy 725 exhibits robust mechanical properties suitable for demanding applications:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 1034 MPa (150 ksi) min |
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%) | 758 MPa (110 ksi) min |
Độ giãn dài | 15% min |
độ cứng (Rockwell C) | 34-42 |
Tỉ trọng | 8.31 g/cm³ |
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
INCONEL® alloy 725 maintains its mechanical properties across a range of temperatures:
Phạm vi nhiệt độ | Hiệu suất |
---|---|
Nhiệt độ phòng | Độ bền cao và chống ăn mòn |
Nhiệt độ cao (lên tới 650°C / 1200°F) | Giữ lại sức mạnh và khả năng chống oxy hóa |
Nhiệt độ đông lạnh | Duy trì độ dẻo dai và độ dẻo |
Các lớp tương ứng ở các quốc gia khác nhau
INCONEL® alloy 725 is identified by various grades in different countries and regions:
Quốc gia/Khu vực | Cấp |
---|---|
Hoa Kỳ | UNS N07725 |
nước Đức | 2.4668 |
Pháp | NC22DNB |
Vương quốc Anh | – |
Nhật Bản | – |
Trung Quốc | GH4169 |
Mẫu chuẩn, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Hình thức và kích cỡ
INCONEL® alloy 725 is available in various forms and sizes to meet industrial requirements:
Hình thức | Phạm vi kích thước |
---|---|
Trang tính | Độ dày: 0,5 mm – 50 mm |
Tấm | Độ dày: 1 mm – 100 mm |
Thanh | Đường kính: 6 mm – 300 mm |
Dây điện | Đường kính: 0,1 mm – 10 mm |
Ống | Đường kính ngoài: 3 mm – 200 mm |
Ống | Đường kính ngoài: 6 mm – 300 mm |
rèn | Hình dạng và kích cỡ khác nhau theo tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn sản xuất
INCONEL® alloy 725 conforms to international production standards:
Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
---|---|
ASTM B805 | Bars and wire |
AMS 5832 | Bars and forgings |
NACE MR0175/ISO 15156 | Sour gas service |
API 6A718 | Oil and gas applications |
Welding, Machining, Polishing, Heat Treatment, and Cold Processing
INCONEL® alloy 725 exhibits good weldability, machinability, and formability, making it suitable for various fabrication processes in the following ways:
- hàn: GTAW (Gas Tungsten Arc Welding) and GMAW (Gas Metal Arc Welding) are commonly used methods, with precautions for preheating and post-weld heat treatment.
- gia công: Carbide tools and coolant are recommended for achieving precise dimensions and surface finishes.
- đánh bóng: Mechanical and chemical methods are employed to enhance surface smoothness and corrosion resistance.
- Xử lý nhiệt: Solution annealing followed by age hardening enhances mechanical properties and resistance to environmental factors.
- Chế biến lạnh: Forming and bending processes maintain material integrity and strength, suitable for various component geometries.
Industry Applications of INCONEL® Alloy 725
INCONEL® alloy 725 is indispensable in critical applications across various industries:
- Dầu khí: Downhole components, wellhead equipment, and tubing systems for sour gas environments.
- Xử lý hóa học: Valve components, reactor vessels, and piping systems exposed to corrosive fluids.
- Hàng hải: Propeller shafts, seawater cooling systems, and underwater equipment requiring high corrosion resistance.
- Hàng không vũ trụ: Turbine blades, combustion chambers, and structural components in jet engines.
Phần kết luận
INCONEL® alloy 725 stands out as a versatile and durable material offering superior corrosion resistance, high strength, and reliability in demanding industrial environments. Its well-defined chemical composition, robust mechanical properties, adherence to international standards, and suitability for various fabrication processes make it a preferred choice for critical applications worldwide. Engineers and designers seeking longevity and performance in challenging environments can confidently select INCONEL® alloy 725 for their projects.
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và giải pháp tùy chỉnh, nên tham khảo ý kiến của các nhà cung cấp vật liệu và tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể.
This comprehensive introduction and detailed data sheet provide a thorough overview of INCONEL® alloy 725, emphasizing its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, applications, and advantages in demanding industrial environments across various countries.