Hợp kim INCONEL® 690

Alloy-690

INCONEL® Alloy 690: Comprehensive Product Introduction

Introduction to INCONEL® Alloy 690

INCONEL® alloy 690 is a high-chromium nickel alloy known for its exceptional resistance to corrosion, particularly in high-temperature environments. Developed as a specialized alloy, INCONEL® 690 offers superior resistance to stress corrosion cracking, oxidation, and carburization compared to other nickel-based alloys. This article provides a detailed overview of INCONEL® alloy 690, covering its chemical composition, mechanical properties, performance at different temperatures, corresponding grades, industry applications, available forms, sizes, and production standards across various countries.

Chemical Composition of INCONEL® Alloy 690

INCONEL® alloy 690 is composed of specific elements to achieve its superior corrosion-resistant properties:

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)58.0 min
Crom (Cr)27.0-31.0
Sắt (Fe)7.0-11.0
Molypden (Mo)0tối đa 0,5
Mangan (Mn)0tối đa 0,5
Silic (Si)0tối đa 0,5
Cacbon (C)0tối đa 0,05
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,015
Phốt pho (P)0tối đa 0,015

Mechanical Properties of INCONEL® Alloy 690

INCONEL® alloy 690 exhibits robust mechanical properties suitable for high-temperature applications:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo760 MPa (110 ksi) min
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%)345 MPa (50 ksi) min
Độ giãn dài30% phút
độ cứng (Brinell)200-250 (varies with heat treatment)
Tỉ trọng8,19 g/cm³

Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau

INCONEL® alloy 690 maintains its corrosion resistance and mechanical properties across a wide range of temperatures:

Phạm vi nhiệt độHiệu suất
Nhiệt độ phòngHigh resistance to corrosion and mechanical strength
Elevated Temperatures (up to 1000°C / 1832°F)Giữ lại sức mạnh và khả năng chống oxy hóa
Nhiệt độ đông lạnhDuy trì độ dẻo và độ dẻo dai

Các lớp tương ứng ở các quốc gia khác nhau

INCONEL® alloy 690 is recognized by various grades in different countries and regions:

Quốc gia/Khu vựcCấp
Hoa KỳUNS N06690
nước Đức2.4642
Pháp
Vương quốc Anh
Nhật Bản
Trung Quốc

Mẫu chuẩn, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất

Hình thức và kích cỡ

INCONEL® alloy 690 is available in various forms and sizes to meet industrial requirements:

Hình thứcPhạm vi kích thước
Trang tínhĐộ dày: 0,1 mm – 50 mm
TấmThickness: 0.3 mm – 100 mm
ThanhDiameter: 5 mm – 300 mm
Dây điệnĐường kính: 0,1 mm – 10 mm
ỐngOuter Diameter: 6 mm – 200 mm
ỐngOuter Diameter: 10 mm – 300 mm
FittingsVarious configurations as per standards
rènHình dạng và kích cỡ khác nhau theo tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn sản xuất

INCONEL® alloy 690 conforms to international production standards:

Tiêu chuẩnSự miêu tả
ASTM B167/B829Seamless and welded tubes
ASTM B564rèn
ASTM B166Thanh và que
ASTM B168Plates and sheets
ASTM B366Fittings

Industry Applications of INCONEL® Alloy 690

INCONEL® alloy 690 is utilized across various industries due to its exceptional corrosion resistance and mechanical properties:

  • Xử lý hóa học: Reactors, heat exchangers, and piping systems in corrosive environments.
  • Nuclear Power: Steam generators and reactor core components.
  • Sản xuất điện: Coal gasification equipment, flare stacks, and hydrogen reformers.
  • Dầu khí: Equipment in sour gas environments, including desulfurization units and offshore platforms.
  • Hàng không vũ trụ: Engine components and thrust reversers.

Advantages of INCONEL® Alloy 690

  • Superior Corrosion Resistance: Excellent resistance to stress corrosion cracking, oxidation, and carburization.
  • High Strength: Maintains mechanical integrity at elevated temperatures.
  • Versatility: Suitable for both oxidizing and reducing environments.
  • Longevity: Provides long-term reliability in aggressive industrial applications.

Phần kết luận

INCONEL® alloy 690 stands as a high-performance alloy renowned for its superior corrosion resistance and mechanical properties in challenging environments. With its specific chemical composition, robust mechanical characteristics, and adherence to international standards, it serves critical applications across global industries. Engineers and designers seeking durable and reliable materials for high-temperature and corrosive environments can confidently consider INCONEL® alloy 690 for their projects.

Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và yêu cầu thêm, nên tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể và tư vấn với nhà sản xuất.


This comprehensive introduction and detailed data sheet provide a thorough overview of INCONEL® alloy 690, emphasizing its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, applications, and advantages in demanding industrial environments across various countries.