Hợp kim INCONEL® 601

alloy-601

Giới thiệu về Hợp kim INCONEL® 601

Hợp kim INCONEL® 601 là hợp kim niken-crom nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao đặc biệt. Được phát triển để chịu được môi trường khắc nghiệt, hợp kim này mang lại các đặc tính cơ học mạnh mẽ và tính linh hoạt trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan sâu rộng về hợp kim INCONEL® 601, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng công nghiệp, hình thức, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, v.v.

Thành phần hóa học của hợp kim INCONEL® 601

Hợp kim INCONEL® 601 được thiết kế tỉ mỉ với thành phần hóa học cụ thể để tối ưu hóa hiệu suất của nó trong điều kiện nhiệt độ cao và ăn mòn:

Yếu tốThành phần (%)
Niken (Ni)58,0 phút
Crom (Cr)21.0-25.0
Sắt (Fe)tối đa 13,0
Nhôm (Al)1,0-1,7
Cacbon (C)0tối đa 0,10
Mangan (Mn)tối đa 1,0
Lưu huỳnh (S)0tối đa 0,015

Tính chất cơ học của hợp kim INCONEL® 601

Hợp kim INCONEL® 601 thể hiện độ bền và độ bền cơ học tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe:

Tài sảnGiá trị
Độ bền kéo650 MPa (94 ksi) phút
Sức mạnh năng suất (bù 0,2%)300 MPa (43,5 ksi) phút
Độ giãn dài30% phút
độ cứng (Brinell)Tối đa 160 (điều kiện ủ)
Tỉ trọng8,11 g/cm³

Các thông số chính khác

  • điểm nóng chảy: 1350-1410°C (2460-2570°F)
  • Công suất nhiệt cụ thể: 0,475 J/g-°C (0,114 Btu/lb-°F)
  • Độ dẫn nhiệt: 11,3 W/m-°C (78,5 Btu-in/giờ-ft2-°F)
  • Điện trở suất: 1,45 μΩ·m (68,9 μΩ-in)

Mẫu chuẩn, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất

Hình thức và kích cỡ

Hợp kim INCONEL® 601 có sẵn ở nhiều dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau:

  • Biểu mẫu: Tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống dẫn, phụ kiện và vật rèn.
  • Kích cỡ: Độ dày từ 0,5 mm đến 50 mm đối với tấm và tấm, đường kính từ 0,1 mm đến 200 mm đối với dây và thanh.

Tiêu chuẩn sản xuất

  • Tiêu chuẩn ASTM: ASTM B167 (ống), ASTM B168 (tấm, tấm và dải), ASTM B166 (thanh và que), ASTM B751 (ống hàn), ASTM B775 (ống hàn) và ASTM B829 (ống liền mạch).
  • Tiêu chuẩn ASME: ASME SB-167, ASME SB-168, ASME SB-166, ASME SB-751, ASME SB-775, ASME SB-829.

Ứng dụng của hợp kim INCONEL® 601

Hợp kim INCONEL® 601 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ các đặc tính đặc biệt của nó:

  • Hàng không vũ trụ: Các bộ phận của tuabin khí, ống lót buồng đốt và bộ trao đổi nhiệt trong động cơ máy bay.
  • Xử lý hóa học: Bình phản ứng, thiết bị cố định lò và thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nhiệt: Các thiết bị cố định được ủ và cacbon hóa, ống bức xạ và bộ giảm âm trong lò xử lý nhiệt công nghiệp.
  • Sản xuất điện: Các bộ phận nồi hơi, ống quá nhiệt và ống chuyển hóa hơi nước trong các nhà máy điện.
  • hóa dầu: Lưới hỗ trợ chất xúc tác, vỏ bọc cặp nhiệt điện và các bộ phận đầu đốt trong nhà máy lọc hóa dầu.

Ưu điểm của hợp kim INCONEL® 601

  • Chịu nhiệt độ cao: Duy trì các đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 1250°C (2280°F).
  • Chống ăn mòn: Chống lại quá trình oxy hóa, cacbon hóa và thấm nitơ trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả các điều kiện oxy hóa và khử.
  • Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều ứng dụng do tính chất cơ học mạnh mẽ, độ ổn định nhiệt và khả năng chống suy thoái môi trường.

Phần kết luận

Hợp kim INCONEL® 601 thể hiện kỹ thuật vật liệu tiên tiến, mang lại hiệu suất tuyệt vời trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Thành phần hóa học cân bằng tốt của nó, cùng với các đặc tính cơ học vượt trội và có sẵn ở nhiều dạng và kích cỡ khác nhau, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu cho các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp.

Bằng cách hiểu thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất, các kỹ sư và nhà thiết kế có thể sử dụng hiệu quả hợp kim INCONEL® 601 để đạt được hiệu suất và độ tin cậy tối ưu trong các điều kiện vận hành đòi hỏi khắt khe.

Để biết thông số kỹ thuật chi tiết và yêu cầu thêm, nên tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể và tư vấn với nhà sản xuất.


Phần giới thiệu toàn diện và bảng dữ liệu chi tiết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hợp kim INCONEL® 601, nhấn mạnh thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng và lợi thế của nó trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe.