HASTELLOY C276 (UNS N10276) is a highly versatile nickel-molybdenum-chromium alloy renowned for its exceptional corrosion resistance in a wide range of severe environments. This article provides a detailed and rich introduction to HASTELLOY C276, covering its chemical composition, mechanical properties, performance characteristics at different temperatures, industry applications, available shapes and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar products.
Thành phần hóa học
Yếu tố
Thành phần (%)
Niken (Ni)
57.0 min
Crom (Cr)
14,5 – 16,5
Molypden (Mo)
15,0 – 17,0
Sắt (Fe)
4.0 – 7.0
Vonfram (W)
3,0 – 4,5
Coban (Co)
tối đa 2,5
Mangan (Mn)
tối đa 1,0
Vanadium (V)
0tối đa 0,35
Silic (Si)
0tối đa 0,08
Cacbon (C)
0tối đa 0,010
Phốt pho (P)
0tối đa 0,040
Lưu huỳnh (S)
0tối đa 0,030
Tính chất cơ học
Tài sản
Giá trị
Độ bền kéo, ksi (MPa)
110 (760) phút
Cường độ năng suất (bù 0,2%), ksi (MPa)
52 (355) min
Độ giãn dài (% tính bằng 2 inch)
40 phút
Độ cứng, Rockwell C (HRC)
28 – 36
Hiệu suất ở nhiệt độ khác nhau
HASTELLOY C276 exhibits excellent performance across varying temperature ranges:
Nhiệt độ phòng:Superior resistance to corrosive media including oxidizing and reducing environments.
Nhiệt độ cao:Maintains high strength and corrosion resistance up to 2000°F (1093°C).
Nhiệt độ thấp:Retains ductility and toughness at cryogenic temperatures, suitable for extreme environments.
Ứng dụng công nghiệp
HASTELLOY alloy C276 is widely used in several industries due to its exceptional corrosion resistance:
Ngành công nghiệp
Các ứng dụng
Xử lý hóa học
Reactors, heat exchangers, and piping systems handling acids, chlorides, and other corrosive chemicals.
hóa dầu
Equipment for sulfuric acid production, pollution control, and chemical processing units.
Dầu khí
Components exposed to sour gas environments containing hydrogen sulfide.
Dược phẩm
Pharmaceutical processing equipment requiring resistance to aggressive chemicals.
Hình dạng, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Mẫu sản phẩm
Hình dạng có sẵn
Kích cỡ có sẵn
Tiêu chuẩn sản xuất
Tấm/Tấm
Tấm, Tấm
Độ dày: 0,025” – 1,000” (0,64mm – 25,4mm)
ASTM B575
Thanh
Thanh tròn, thanh lục giác
Đường kính: 0,25” – 6,0” (6,35mm – 152,4mm)
ASTM B574
Ống/Ống
Ống liền mạch, ống hàn
Đường kính ngoài: 0,5” – 6,0” (12,7mm – 152,4mm)
ASTM B622, ASTM B619
Tiêu chuẩn và cấp độ tương ứng
Quốc gia/Khu vực
Tiêu chuẩn/Lớp
Hoa Kỳ
UNS N10276
Châu Âu
2.4819
nước Đức
NiMo16Cr15W
Pháp
NC17D
Hàn, Gia công, Đánh bóng, Xử lý nhiệt
Quá trình
Chi tiết
hàn
Khả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng phương pháp TIG, MIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Xử lý
Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường, mang lại sự linh hoạt trong quy trình chế tạo.
đánh bóng
Có khả năng đạt được độ hoàn thiện mịn để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xử lý nhiệt
Ủ ở nhiệt độ 2050°F (1121°C) sau đó làm nguội nhanh sẽ tối ưu hóa các đặc tính và hiệu suất của vật liệu.
Gia công nguội, ưu điểm và nhược điểm
Diện mạo
Chi tiết
Chế biến lạnh
Duy trì độ dẻo và khả năng định hình ở nhiệt độ phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hình và chế tạo.
Thuận lợi
Exceptional resistance to a wide range of corrosive chemicals, high mechanical strength, and reliability in harsh environments.
Nhược điểm
Chi phí ban đầu cao hơn so với thép không gỉ thông thường, hạn chế về hình dạng và kích thước cụ thể.
Sản phẩm tương tự
tên sản phẩm
So sánh
HASTELLOY C-22 (UNS N06022)
Comparable corrosion resistance, with higher chromium and tungsten content in C-22 providing improved resistance to oxidizing media.
INCONEL 625 (UNS N06625)
Lower molybdenum content, suitable for moderate to high temperature applications but with lower overall corrosion resistance compared to C276.
So sánh các sản phẩm tương tự
Thuộc tính/Tính năng
Hastelloy C276
Hastelloy C-22
INCONEL 625
Hàm lượng niken (%)
57,0
56,0
61.0
Hàm lượng molypden (%)
15,0 – 17,0
12,5 – 14,5
8,0 – 10,0
Hàm lượng crom (%)
14,5 – 16,5
20,0 – 22,5
20.0 – 23.0
Độ bền kéo (ksi)
110 phút
115 phút
120 min
Sức mạnh năng suất (ksi)
52 phút
55 phút
60 min
Chống ăn mòn
Tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn, bao gồm các chất oxy hóa và chất khử mạnh.
Excellent in oxidizing and reducing acids, including sulfuric, hydrochloric, and acetic acid.
Good resistance to oxidation and corrosion in high-temperature environments.
This comprehensive article provides a detailed introduction to HASTELLOY C276 (UNS N10276), covering its chemical composition, mechanical properties, performance in various environments, industry applications, available forms and sizes, production standards, welding and processing capabilities, as well as advantages, disadvantages, and comparisons with similar alloys. The structured format using tables ensures clarity and accessibility of technical information, catering to engineers, manufacturers, and professionals seeking corrosion-resistant materials for demanding applications.